Nghĩa Của Từ Cute - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /kju:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn

    Hình thái từ

    • so sánh hơn : cuter
    • so sánh nhất : the cutest
    • Trạng từ : cutely
    • Danh từ : cuteness

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dễ thương

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    adorable , beautiful , charming , dainty , delightful , pleasant , pretty , (colloq.) clever , attractive , clever , coy , cunning , ingenious , precious , sharp , shrewd

    Từ trái nghĩa

    adjective
    homely , ugly Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cute »

    tác giả

    Admin, Ngọc, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Cute