Đồng Nghĩa Của Easy To Carry
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
Tính từ
Unsubstantial in weight light lightweight weightless airy ethereal featherweight feathery compact dainty floaty insubstantial portable unheavy easy to lift featherlight featherlike imponderous light as a feather not heavy transportable underweight weighing very little unsubstantialTính từ
Able to be carried or easily moved portable movable lightweight compact convenient handy manageable mobile portative conveyable easily carried light transferable transportable moveable travel traveling travelling carriageable cartable haulable wieldy foldaway collapsible manoeuvrable maneuverable field detachable flexible adjustable unfastened motile ambulatory unsteady turnable deployable mutable shiftable unstationary moving impermanent separable unattached liftable adaptable removable loose not fastened in parts on wheels not fixedTừ gần nghĩa
easy to catch sight of easy to deal with easy to detect easy to discern easy to distinguish easy to do easy to care for easy to appreciate easy to access easy thing easy terms easy taskTrái nghĩa của easy to carry
An easy to carry synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with easy to carry, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của easy to carryHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » đồng Nghĩa Với Easy Là Gì
-
Easy - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Easy - Idioms Proverbs
-
Easy Synonym – Other Word For Easy | Từ đồng Nghĩa Với Easy
-
Từ đồng Nghĩa Của Easy Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Easy - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Easy Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
105 Từ đồng Nghĩa Cho Simple Có đươn Giản Không?
-
Đồng Nghĩa Của Easy To See - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Brave
-
Easy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Eng Breaking - Trái Nghĩa Với Trái Nghĩa Với "easy" Là... | Facebook
-
EASY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Easy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết - Pasal