14 thg 2, 2016 · 9 từ đồng nghĩa với 'ăn' trong tiếng Anh - EAT SYNONYMS · 1- Nibble /ˈnɪb. · 2- Dig in dig: /dɪɡ/ to begin vigorously to eat: bắt đầu lao vào ăn ...
Xem chi tiết »
What do you want to eat for lunch? Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. have. I'll just have one more piece of chocolate cake ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: eat eat /i:t/. động từ ate, eaten. ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm. this gaufer eats very crispy: bánh quế này ăn giòn. ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng.
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2015 · wolf down. wolf: /wʊlf/. eat hastily. ăn vội ăn vàng. Ví dụ: - The teenager wolfed down the pizza ; pig out. pig: /pɪɡ/. to eat too much of ...
Xem chi tiết »
Start studying đồng nghĩa với EAT. Learn vocabulary, terms, and more with flashcards, games, and other study tools.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. absorb , attack , banquet , bite , bolt * , break ...
Xem chi tiết »
9 từ đồng nghĩa với EAT trong tiếng Anh. nibble /ˈnɪb.l̩/ to eat something by taking a lot of small bites gặm, gặm nhấm, ăn từng mẩu nhỏ dig in dig /dɪɡ/ ...
Xem chi tiết »
Alternative for eat. eats, ate, eating, eaten. Đồng nghĩa: chew, consume, corrode, dine, erode, swallow, waste away,. Trái nghĩa: vomit, ...
Xem chi tiết »
Alternative for ate. Đồng nghĩa: Ate,. eats, ate, eating, eaten. Đồng nghĩa: chew, consume, corrode, dine, erode, swallow, waste away,. Trái nghĩa: vomit, ...
Xem chi tiết »
“Gob” /ɡɒb/ đồng nghĩa với từ “mouth” (cái miệng). “Gobble” có thể được dùng để mô phỏng âm thanh của con ngỗng hoặc gà tây khi chúng đang ăn. Vd.
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2015 · gobble up. gobble: /ˈɡɒb.l̩/. eat a large amount of food quickly; ; wolf down. wolf: /wʊlf/. eat hastily ; pig out. pig: /pɪɡ/. to eat too much of ...
Xem chi tiết »
We'd all like to eat out without worrying about the state of our stomachs the next day. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
“Eat Out” đồng nghĩa với cụm từ Going out to eat trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng cách diễn đạt ngắn gọn này trong các đoạn hội thoại giao tiếp hằng ngày ...
Xem chi tiết »
Mary, hãy nhớ những chai sáp nhỏ với xi - rô có hương vị bên trong mà chúng ta thường ăn khi còn nhỏ? Tom nói trong khi nhét mười cái vào miệng cùng một lúc.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Với Eat
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với eat hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu