9 Từ đồng Nghĩa Với EAT Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
- Bài viết
- Hỏi đáp
nibble /ˈnɪb.l̩/ to eat something by taking a lot of small bites gặm, gặm nhấm, ăn từng mẩu nhỏ dig in dig /dɪɡ/ to begin vigorously to eat bắt đầu lao vào ăn một cách ...
| /ˈnɪb.l̩/ | to eat something by taking a lot of small bites | gặm, gặm nhấm, ăn từng mẩu nhỏ |
| dig/dɪɡ/ | to begin vigorously to eat | bắt đầu lao vào ăn một cách nhiệt tìnhVí dụ:- Don't wait, just dig in.- To begin to eat heartily. |
| /ɪnˈdʒest/ | to eat or drink something | ăn hoặc uống cái gì vào bụng, tiêu thụVí dụ:- The chemicals can be poisonous if ingested. |
| /dɪvaʊər/ | to eat something eagerly and in large amounts so that nothing is left | ăn ngấu nghiến, ăn nhồm nhoàm không bỏ sót cái gì Ví dụ:- The young cubs hungrily devoured the deer. |
| gobble/ˈɡɒb.l̩/ | eat a large amount of food quickly | ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành Ví dụ:- The children gobbled down most of the birthday cake |
| wolf/wʊlf/ | eat hastily | ăn vội ăn vàng Ví dụ:- The teenager wolfed down the pizza |
| pig/pɪɡ/ | to eat too much of something; to make a pig of oneself | ăn quá nhiều, ăn như heoVí dụ:- I intend to really pig out on pizza. I love to pig out on ice cream. |
| polish/ˈpɒl.ɪʃ/ | finish or consume something quickly | đánh sạch bay, ăn sạch báchVí dụ:- they polished off most of the sausages |
| clean/kliːn/ | to eat all the food on one's plate | ăn sạch cả đĩaVí dụ:- You have to clean up your plate before you can leave the table.- Mom said we can't watch TV tonight unless we clean our plates. |
Nguyễn Mỹ Hương
187 chủ đề
43907 bài viết
Có thể bạn quan tâm- 1 Kinh nghiệm giúp bạn phát âm thật chuẩn
- 2 Từ vựng về chủ đề trí nhớ
- 3 Truyện ngụ ngôn: Câu chuyện về sự tập trung
- 4 9 mẹo hay để viết chuẩn chính tả tiếng Anh
- 5 GIA SƯ IELTS SPEAKING HÀ NỘI _ DU HỌC SINH IELTS >7.5
- 6 IELTS Writing Task 2: Topic Technology #3
- 7 CÁCH SỬ DỤNG MỘT SỐ GIỚI TỪ THÔNG DỤNG
- 8 Những câu tục ngữ Anh-Việt hay nhất #2
- 9 IELTS Writing Task 2: Chủ đề Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
- 10 IELTS Vocabulary: Chủ đề ''Economy'' (Bài 4)
Đăng ký nhận thông báo
Các bài học hay sẽ được gửi đến inbox của bạn
HỖ TRỢ HỌC VIÊN
- Các câu hỏi thường gặp
- Điều khoản sử dụng
- Chính sách và quy định
- Chính sách bảo mật thanh toán
- Hỗ trợ học viên: hotro@zaidap.com
- Báo lỗi bảo mật: security@zaidap.com
VỀ ZAIDAP
- Giới thiệu Zaidap
- Cơ hội nghề nghiệp
- Liên hệ với chúng tôi
HỢP TÁC VÀ LIÊN KẾT
- Đăng ký giảng viên
- Giải pháp e-learning
- Chương trình đại lý
- Chương trình Affiliate
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Zaidap.com - Giải đáp mọi thắc mắc, mọi câu hỏi
© Copy right 2018 - 2024
Từ khóa » đồng Nghĩa Với Eat
-
9 Từ đồng Nghĩa Với 'ăn' Trong Tiếng Anh - EAT SYNONYMS-IEL
-
Eat - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ đồng ...
-
Đồng Nghĩa Của Eat - Idioms Proverbs
-
9 Từ đồng Nghĩa Với 'ăn' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
đồng Nghĩa Với EAT Flashcards | Quizlet
-
Nghĩa Của Từ Eat - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Eat - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Ate
-
NHỮNG CÁCH DIỄN ĐẠT THAY THẾ CHO “EAT”
-
9 Từ Tiếng Anh Cùng Nghĩa Với Từ Ăn
-
Dịch Từ "eat Out" Từ Anh Sang Việt
-
“Eat Out” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Eat Out” Trong Câu Tiếng Anh
-
Eat Into: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...