Nghĩa Của Từ Eat - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/i:t/
Thông dụng
Động từ
Ăn
he cannot eat, because of his serious toothache vì quá đau răng, anh ta không thể ănĂn mòn, ăn thủng, làm hỏng
acids eat (into) metals axit ăn mòn kim loại the moths have eaten holes in my coat nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôiCấu trúc từ
to eat away
ăn dần ăn mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to eat up
ăn sạch, ăn hết; ngốn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to eat humble pie
Xem humbleto eat one's dinners (terms)
học để làm luật sưto eat one's heart out
Xem heartto eat one's words
rút lui ý kiến của mình, thừa nhận sai lầm của mìnhto eat someone out of house and home
ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mìnhto be eaten up with pride
bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chếhorse eats its head off
ngựa ăn hại chẳng được tích sự gìwell, don't eat me!
(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!dog eat dog
cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhauto eat sb alive /eat sb for breakfast
chinh phục, lợi dụngto eat like a horse
ăn rất khoẻto eat out of sb's hand
quy phục và phục tùngto eat oneself sick on sth
ăn cái gì nhiều đến phát bệnhto have one's cake and eat it
được cái nọ, mất cái kiathe proof of the pudding is in the eating
lửa thử vàng, gian nan thử sứceat somebody alive (informal)
ăn tươi nuốt sống/chỉ trích gắt gao ai đóHình thái từ
- Ving : eating
- Past: ate
- PP: eaten
Chuyên ngành
Ô tô
Ăn mòn
Xây dựng
ăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
absorb , attack , banquet , bite , bolt * , break bread , breakfast , chew , chow down , cram * , devour , digest , dine , dispatch , dispose of , fall to , feast upon , feed , gobble up , gorge , gormandize , graze * , have a bite , have a meal , have for , ingest , inhale * , lunch , make pig of oneself , masticate , munch , nibble , nosh * , partake of , peck at * , pick , pig out * , polish off * , pork out , put away * , ruminate , scarf * , scoff , snack , sup , swallow , take food , take in , take nourishment , wolf , condense , corrode , crumble , decay , decompose , disappear , disintegrate , dissipate , dissolve , drain , exhaust , gnaw , liquefy , melt , rot , run through , rust , spill , squander , vanish , waste away , consume , fare , partake , waste , erode , wear , wear away , bolt , chow , destroy , dinner , feast , forage , fret , gobble , graze , gulp , ingurgitate , manducate , nosh , ravage , supper , tastephrasal verb
devour , dispatch , consume , drain , draw down , expend , finish , play out , run through , spend , use up , feast on , relish , delight , dote on , loveTừ trái nghĩa
verb
build , maintain , preserve , abstain , diet , famish , fast , starve Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Eat »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Black coffee, Admin, Lê Văn Dũng, Ngọc, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đồng Nghĩa Với Eat
-
9 Từ đồng Nghĩa Với 'ăn' Trong Tiếng Anh - EAT SYNONYMS-IEL
-
Eat - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ đồng ...
-
Đồng Nghĩa Của Eat - Idioms Proverbs
-
9 Từ đồng Nghĩa Với 'ăn' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
đồng Nghĩa Với EAT Flashcards | Quizlet
-
9 Từ đồng Nghĩa Với EAT Trong Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Của Eat - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Ate
-
NHỮNG CÁCH DIỄN ĐẠT THAY THẾ CHO “EAT”
-
9 Từ Tiếng Anh Cùng Nghĩa Với Từ Ăn
-
Dịch Từ "eat Out" Từ Anh Sang Việt
-
“Eat Out” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Eat Out” Trong Câu Tiếng Anh
-
Eat Into: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...