Đồng Nghĩa Của Eat - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- động từ ate, eaten
- ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm
- this gaufer eats very crispy: bánh quế này ăn giòn
- ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng
- acids eat [intio] metals: axit ăn mòn kim loại
- the moths have eaten holes in my coat: nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ
- nấu cơm (cho ai)
- to eat away
- ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to eat up
- ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to eat humble pie
- (xem) humble
- to eat one's dinners (terms)
- học để làm luật sư
- to eat one's heart out
- (xem) heart
- to eat one's words
- rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai
- to eat someone out of house ans home
- ăn sạt nghiệp ai
- to be eaten up with pride
- bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
- horse eats its head off
- ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì
- well, don't eat me!
- (đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!
- ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm
Động từ
consume have gobble scoff wolf munch chomp devour bolt gorge swallow consume food attack bite chew dine feed ingest inhale nibble pick absorb banquet breakfast cram digest dispatch gormandize graze lunch masticate nosh ruminate scarf snack sup break bread chow down dispose of fall to feast upon gobble up have a bite have a meal have for make pig of oneself partake of peck at pig out polish off pork out put away take food take in take nourishmentĐộng từ
bother annoy trouble worry plague vexĐộng từ
erode drain condense corrode crumble decay decompose disappear disintegrate dissipate dissolve exhaust gnaw liquefy melt rot rust spill squander vanish run through waste awayDanh từ
table dinner table dining tableTrái nghĩa của eat
eat Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của easy undertaking Đồng nghĩa của easy victim Đồng nghĩa của easy victory Đồng nghĩa của easy way out Đồng nghĩa của easy win Đồng nghĩa của easy with Đồng nghĩa của eatable Đồng nghĩa của eatables Đồng nghĩa của eat al fresco Đồng nghĩa của eat at Đồng nghĩa của eat away An eat synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with eat, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của eatHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » đồng Nghĩa Với Eat
-
9 Từ đồng Nghĩa Với 'ăn' Trong Tiếng Anh - EAT SYNONYMS-IEL
-
Eat - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ đồng ...
-
9 Từ đồng Nghĩa Với 'ăn' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
đồng Nghĩa Với EAT Flashcards | Quizlet
-
Nghĩa Của Từ Eat - Từ điển Anh - Việt
-
9 Từ đồng Nghĩa Với EAT Trong Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Của Eat - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Ate
-
NHỮNG CÁCH DIỄN ĐẠT THAY THẾ CHO “EAT”
-
9 Từ Tiếng Anh Cùng Nghĩa Với Từ Ăn
-
Dịch Từ "eat Out" Từ Anh Sang Việt
-
“Eat Out” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Eat Out” Trong Câu Tiếng Anh
-
Eat Into: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...