Đồng nghĩa của effectively ; Adverb. adequately completely ; Nearby Words. effectiveness effectivenesses ; 11-letter Words Starting With. e ef ...
Xem chi tiết »
(Econ) Hiệu dụng, hiệu quả. Đồng nghĩa của effective. Adjective. effectual efficient ...
Xem chi tiết »
Danh sách khổng lồ gồm hơn 95 từ khác nhau để sử dụng thay vì "Effective". · Expedient · Reliable · Sare · Telling · Effectual · Honest · Capable · Right.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "effective" là: efficient. hiệu quả. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "conspicuous" trong Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của effectively. ... Adverb. Opposite of in an efficient or effective manner.
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Effective trong ielts tiếng Anh) · efficient adj. #wholesome · effectual adj. #power, strong ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · effectively ý nghĩa, định nghĩa, effectively là gì: 1. in a way ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
effective ý nghĩa, định nghĩa, effective là gì: 1. successful or achieving the ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
'''i'fektivli'''/, Có kết quả, Có hiệu lực, có hiệu quả, có ích, Với ấn tượng ... Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Effectively ».
Xem chi tiết »
Có hiệu lực, có kết quả. to become effective: bắt đầu có hiệu lực ... Tiền kim loại (trái với tiền giấy) ... effective address: địa chỉ hiệu nghiệm ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa của effective trong Tiếng Anh là gì? Đa tạ nha. ... Các từ đồng nghĩa của effective là: effectual, efficacious, efficient.
Xem chi tiết »
... âm effectively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effectively. ... Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem chi tiết »
Biên giới của Thổ Nhĩ Kỳ với Syria hiện đã được đóng lại. Copy Report an error. Such objections to hepatitis vaccine have been effectively removed by the ...
Xem chi tiết »
Effectively là gì: / i'fektivli /, Phó từ: có kết quả, có hiệu lực, có hiệu quả, có ích, với ấn tượng sâu sắc, Từ đồng nghĩa: adverb, ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'effective' trong từ điển Lạc Việt. ... tiền kim loại (trái với tiền giấy) ... Operative; in effect: The law is effective immediately.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Effectively
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với effectively hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu