Đồng Nghĩa Của Effectively - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: effectively effectively /i'fektivli/
  • phó từ
    • có kết quả
    • có hiệu lực, có hiệu quả, có ích
    • với ấn tượng sâu sắc
Đồng nghĩa của effectively

Phó từ

adequately completely definitely dramatically energetically finally forcefully productively efficaciously capably cogently conclusively effectually excellently expertly persuasively tellingly

Từ gần nghĩa

effectiveness effectivenesses effectives effectivities effectivity effector B cell effective immediately effective as of this moment effective as of right now effective effecting change effecting

11-letter Words Starting With

e ef eff effe effec effect effecti effectiv effective effectivel

Trái nghĩa của effectively

effectively Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của good Đồng nghĩa của great Đồng nghĩa của intensively Đồng nghĩa của completely Đồng nghĩa của well Đồng nghĩa của swimmingly Đồng nghĩa của profitably Đồng nghĩa của powerfully Đồng nghĩa của forcibly Đồng nghĩa của competently Đồng nghĩa của helpfully Đồng nghĩa của in effect Đồng nghĩa của effectually Đồng nghĩa của happy Đồng nghĩa của important Đồng nghĩa của right Đồng nghĩa của strong Đồng nghĩa của large scale Đồng nghĩa của topflight Đồng nghĩa của grand Đồng nghĩa của wholesome Đồng nghĩa của tophole Đồng nghĩa của excellent Đồng nghĩa của easily Đồng nghĩa của thoroughly Đồng nghĩa của hard Đồng nghĩa của sound Đồng nghĩa của successfully Đồng nghĩa của kindly Đồng nghĩa của lily white Đồng nghĩa của violent Đồng nghĩa của admirable Đồng nghĩa của decent Đồng nghĩa của justly Đồng nghĩa của unblamable Đồng nghĩa của just Đồng nghĩa của very Đồng nghĩa của beautiful Đồng nghĩa của verily Đồng nghĩa của fine Đồng nghĩa của really Đồng nghĩa của influential Đồng nghĩa của powerful Đồng nghĩa của smart Đồng nghĩa của large Đồng nghĩa của clever Đồng nghĩa của use Đồng nghĩa của unmarred Đồng nghĩa của superior Đồng nghĩa của sizable Đồng nghĩa của goodly Đồng nghĩa của readily Đồng nghĩa của swell Đồng nghĩa của effective Đồng nghĩa của terrific Đồng nghĩa của advantage Đồng nghĩa của transcendent Đồng nghĩa của big Đồng nghĩa của intense Đồng nghĩa của trump Đồng nghĩa của high Đồng nghĩa của whole Đồng nghĩa của vantage Đồng nghĩa của all right Đồng nghĩa của rationality Đồng nghĩa của valid Đồng nghĩa của suitable Đồng nghĩa của prosperous Đồng nghĩa của tremendous Đồng nghĩa của outstanding Đồng nghĩa của sprightly Đồng nghĩa của reliable Đồng nghĩa của large hearted Đồng nghĩa của nice Đồng nghĩa của uncorrupted Đồng nghĩa của root Đồng nghĩa của noble Đồng nghĩa của largish Đồng nghĩa của fabulous Đồng nghĩa của fair Đồng nghĩa của supreme Đồng nghĩa của robust Đồng nghĩa của unbelievable Đồng nghĩa của amply Đồng nghĩa của memorable Đồng nghĩa của untainted Đồng nghĩa của glorious Đồng nghĩa của favorably Đồng nghĩa của splendorous Đồng nghĩa của friendly Đồng nghĩa của worthy Đồng nghĩa của excellently Đồng nghĩa của wicked Đồng nghĩa của pietistical Đồng nghĩa của righteous Đồng nghĩa của fun Đồng nghĩa của pietistic Đồng nghĩa của prayerful Đồng nghĩa của distinguished Đồng nghĩa của skillful Đồng nghĩa của hopeful Đồng nghĩa của vigorously Đồng nghĩa của superb Đồng nghĩa của humane Đồng nghĩa của wonderful Đồng nghĩa của profit Đồng nghĩa của extensive Đồng nghĩa của proud Đồng nghĩa của generous Đồng nghĩa của prim Đồng nghĩa của qualified Đồng nghĩa của moral Đồng nghĩa của virginal Đồng nghĩa của competent Đồng nghĩa của famous Đồng nghĩa của innocent Đồng nghĩa của lovely Đồng nghĩa của delicious Đồng nghĩa của unstinting Đồng nghĩa của favorable Đồng nghĩa của reputable Đồng nghĩa của kind Đồng nghĩa của rootstock Đồng nghĩa của vast Đồng nghĩa của stupendous Đồng nghĩa của unlimited Đồng nghĩa của infinite Đồng nghĩa của provenience Đồng nghĩa của sense Đồng nghĩa của virtually Đồng nghĩa của towering Đồng nghĩa của honorable Đồng nghĩa của origin Đồng nghĩa của overflow Đồng nghĩa của notable Đồng nghĩa của protracted Đồng nghĩa của splendid Đồng nghĩa của rationalness Đồng nghĩa của sublime Đồng nghĩa của eminent Đồng nghĩa của healthy Đồng nghĩa của fantastic Đồng nghĩa của useful Đồng nghĩa của valiant Đồng nghĩa của exactly Đồng nghĩa của entirely Đồng nghĩa của strongly Đồng nghĩa của capable Đồng nghĩa của holy Đồng nghĩa của wholly Đồng nghĩa của extraordinary Đồng nghĩa của hardy Đồng nghĩa của prosperity Đồng nghĩa của measureless Đồng nghĩa của OK Đồng nghĩa của savory Đồng nghĩa của massive Đồng nghĩa của fresh Đồng nghĩa của thick Đồng nghĩa của salutary Đồng nghĩa của decorous Đồng nghĩa của usable Đồng nghĩa của pure Đồng nghĩa của fiercely Đồng nghĩa của roger Đồng nghĩa của peaches and cream Đồng nghĩa của overlong Đồng nghĩa của marvelous Đồng nghĩa của adroit Đồng nghĩa của sane Đồng nghĩa của hearty Đồng nghĩa của exemplary Đồng nghĩa của prosperousness Đồng nghĩa của benign Đồng nghĩa của greatly Đồng nghĩa của dignified Đồng nghĩa của long Đồng nghĩa của pleasing Đồng nghĩa của profitable Đồng nghĩa của convenient Đồng nghĩa của huge Đồng nghĩa của lightly Đồng nghĩa của mortal Đồng nghĩa của stunning Đồng nghĩa của immeasurable Đồng nghĩa của irreprehensible Đồng nghĩa của satisfactory Đồng nghĩa của much Đồng nghĩa của right on Đồng nghĩa của formidable Đồng nghĩa của magnanimous Đồng nghĩa của untouched Đồng nghĩa của goodness Đồng nghĩa của uh huh Đồng nghĩa của lucky Đồng nghĩa của honest Đồng nghĩa của upright Đồng nghĩa của super Đồng nghĩa của right minded Đồng nghĩa của fortunately An effectively synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with effectively, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của effectively

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » đồng Nghĩa Với Effectively