Ý Nghĩa Của Effectively Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- The department needs three more computers in order to work most effectively.
- The older drugs didn't deal effectively with the malaria parasite.
- The troops had camouflaged themselves so effectively that the enemy didn't notice them approaching.
- She demonstrated the software very effectively.
- He might have to resign or he might be demoted, but either way, his career is effectively over.
- be firing on all cylinders idiom
- businesslike
- clockwork
- come together phrasal verb
- cut through something phrasal verb
- developed
- dispatch
- ergonomic
- ergonomically
- ergonomics
- high-functioning
- hyper-efficient
- seamless
- seamlessly
- smoothly
- snappily
- snappy
- work wonders/miracles idiom
- workable
- worth your salt idiom
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
True, real, false, and unreal (Định nghĩa của effectively từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)effectively | Từ điển Anh Mỹ
effectivelyadverb us /ɪˈfek·tɪv·li/ Add to word list Add to word list in a way that is successful and produces the intended results: Though barely winning election, he governed effectively and was reelected. Effectively also means having as a certain result in reality, though not in theory: If she loses this match, she’s effectively eliminated from the tournament. (Định nghĩa của effectively từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)effectively | Tiếng Anh Thương Mại
effectivelyadverb uk /ɪˈfektɪvli/ us Add to word list Add to word list in a way that successfully achieves the result that you want: Staff must be given enough training and development to be able to do their jobs effectively. used when you are describing what is actually true, although it may not be intended or stated: Whoever owns those shares, effectively controls the company.Xem thêm
cost-effectively (Định nghĩa của effectively từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của effectively
effectively The players effectively brought out the essentially lyrical nature of the piece. Từ Cambridge English Corpus At least these qualitative features of a real jet are modelled effectively. Từ Cambridge English Corpus In the simulations we presented, the decision nodes are effectively the output representations. Từ Cambridge English Corpus This does seem to be a somewhat anthropocentric viewpoint and one, moreover, that effectively replaces the old culture/nature dualism with a human/non-human dualism. Từ Cambridge English Corpus All of these characteristics lead to constant renewal as forms are continually replaced with newly coined expressions that can effectively intensify existing expressions. Từ Cambridge English Corpus The technical advice included is limited to that which teachers might need to know to manage learning effectively. Từ Cambridge English Corpus The results indicate that the approach can effectively predict fluctuations in life-cycle metrics during component design synthesis. Từ Cambridge English Corpus Holmes once again effectively examines gendered language in the workplace and provides clear ties to current theoretical frameworks. Từ Cambridge English Corpus The technologies developed to address these newly modal medical problems tended not to work as effectively. Từ Cambridge English Corpus The incentive to collect and return the item is effectively transferred to the agents with the lowest opportunity cost of time. Từ Cambridge English Corpus In this regard, de-linking water rights from land rights would help to address equity issues effectively (vertical externalities). Từ Cambridge English Corpus It is effectively a prodrug that is rapidly and completely metabolized and virtually all of its activity is due to its metabolites. Từ Cambridge English Corpus Adequately identifying and effectively measuring all relevant consumptive and non-consumptive values of varying stockholders is a non-trivial and complex matter, but it must be undertaken. Từ Cambridge English Corpus More research in dialectology is therefore needed with a view to better understanding how this can be done more effectively. Từ Cambridge English Corpus But the system was not running as effectively as this description suggests. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của effectively Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của effectively là gì?Bản dịch của effectively
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 有效地, 實際上, 事實上… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 有效地, 实际上, 事实上… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha eficazmente, en realidad… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha eficazmente, na verdade… Xem thêm trong tiếng Việt một cách hiệu quả… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý परिणामकारकपणे, परिस्थितीचा शेवटी परिणाम काय झाला हे सांगण्यासाठी वापरतात.… Xem thêm 効果的に, 効果的(こうかてき)に, 事実上(じじつじょう)… Xem thêm etkin/etkili bir şekilde, aslında, gerçeğe bakılırsa… Xem thêm efficacement, avec efficacité, en réalité… Xem thêm eficaçment… Xem thêm effectief, in feite… Xem thêm வெற்றிகரமாக இருக்கும் மற்றும் நீங்கள் விரும்புவதை அடையும் வகையில், ஒரு சூழ்நிலையின் உண்மையான முடிவு என்ன என்பதை நீங்கள் விவரிக்கும்போது பயன்படுத்தப்படுகிறது… Xem thêm प्रभावी रूप से, सही मायने में… Xem thêm અસરકારક રીતે, યોગ્ય શબ્દોમાં… Xem thêm effektivt, aktivt… Xem thêm effektivt, verkningsfullt… Xem thêm secara berkesan… Xem thêm wirksam… Xem thêm effektivt, egentlig, tiltalende… Xem thêm پُر اثر طور پر, کارگر انداز سے, موثر طریقے پر… Xem thêm ефективно… Xem thêm эффективно, фактически… Xem thêm మీకు కావలసినది సాధించడం లేదా బాగా పని చేయడం, ఒక పరిస్థితికి అసలైన పరిణామం వర్ణించడానికి ఉపయోగిస్తారు… Xem thêm بِشَكْل فَعَّال… Xem thêm এমনভাবে যা সফল হয় এবং আপনি যা চান তা পূরণ করে, একটি পরিস্থিতির প্রকৃত ফলাফল কী তা বর্ণনা করার সময় ব্যবহৃত হয়… Xem thêm účinně… Xem thêm secara efektif… Xem thêm อย่างมีประสิทธิภาพ… Xem thêm skutecznie, faktycznie, praktycznie… Xem thêm 효과적으로… Xem thêm efficacemente… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
effective reach effective tax rate effective temperature BETA effective yield effectively effectiveness effector effector cell BETA effects not cleared {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của effectively
- cost-effectively adverb, at cost-effective
Từ của Ngày
absurd
UK /əbˈsɜːd/ US /əbˈsɝːd/stupid and unreasonable, or silly in a humorous way
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Adverb
- Tiếng Mỹ Adverb
- Kinh doanh Adverb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add effectively to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm effectively vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đồng Nghĩa Với Effectively
-
Đồng Nghĩa Của Effectively - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Effective - Idioms Proverbs
-
95 Từ đồng Nghĩa Cho Effective Giúp Giao Tiếp Hiệu Quả
-
Đồng Nghĩa Với "effective" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Của Effectively - Từ đồng Nghĩa
-
Effective Synonym – Other Word For Effective | Từ đồng Nghĩa Với ...
-
Ý Nghĩa Của Effective Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Effectively - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Effective - Từ điển Anh - Việt
-
Từ đồng Nghĩa Của Effective Là Gì? - EnglishTestStore
-
Effectively Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Effectively: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Effectively Là Gì, Nghĩa Của Từ Effectively | Từ điển Anh - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'effective' Trong Từ điển Lạc Việt