Đồng Nghĩa Của Essence - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- bản chất, thực chất
- vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất)
- nước hoa
Danh từ
spirit core heart crux kernel soul quintessence principle substance lifeblood significance aspect basis bottom line character element meaning nature quality reality root structure attribute backbone base being bottom burden caliber calibre constitution entity essentiality fibre fiber form fundamentals germ grain life marrow meat nitty-gritty nub nucleus pith point property quiddity stuff timber vein be-all and end-all chief constituent essentia main idea name of game virtualityDanh từ
concentrate extract tincture distillate concentration distillation scent balm cologne drug effusion elixir fragrance juice liquor perfume potion spiritsTrái nghĩa của essence
essence Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của ess Đồng nghĩa của essay Đồng nghĩa của essayer Đồng nghĩa của essayist Đồng nghĩa của esse Đồng nghĩa của Essene Đồng nghĩa của Essenian Đồng nghĩa của Essenism Đồng nghĩa của essentia Đồng nghĩa của essential An essence synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with essence, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của essenceHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Essence Là Gì Từ điển
-
Essence - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Essence - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Essence Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"essence" Là Gì? Nghĩa Của Từ Essence Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh ...
-
ESSENCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Essence - Essence Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Essence Là Gì
-
Essence Là Gì Từ điển - Xây Nhà
-
'essence' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Essence
-
Essence Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'essence|essences' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Essence, Từ Essence Là Gì? (từ điển Anh-Việt) - Toomva ...