Essence
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- essence
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- bản chất, thực chất
- vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất)
- nước hoa
- Từ đồng nghĩa: perfume effect burden core gist kernel substance center centre heart heart and soul inwardness
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "essence": essence exigence
- Những từ có chứa "essence": essence essenced quintessence
- Những từ có chứa "essence" in its definition in Vietnamese - English dictionary: cà cuống bản chất thực chất tinh chất bản thể cốt sáo
Từ khóa » Essence Là Gì Từ điển
-
Essence - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Essence - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Essence Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"essence" Là Gì? Nghĩa Của Từ Essence Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh ...
-
ESSENCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Essence - Essence Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Essence Là Gì
-
Essence Là Gì Từ điển - Xây Nhà
-
'essence' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Essence Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Đồng Nghĩa Của Essence - Idioms Proverbs
-
'essence|essences' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Essence, Từ Essence Là Gì? (từ điển Anh-Việt) - Toomva ...