Nghĩa Của Từ Essence - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ˈɛsəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tinh chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Tinh hoa
    Bản chất, thực chất
    Cốt lõi, điều cốt yếu
    Nước hoa

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bản chất; cốt yếu
    in essence về bản chất of the essence chủ yếu là, cốt yếu l

    Kỹ thuật chung

    cốt yếu
    bản chất
    in essence bề bản chất in essence về bản chất
    tính chất

    Kinh tế

    bản chất
    chất chiết
    essence of beef chất chiết từ thịt bò
    tinh dầu
    apple essence tinh dầu táo artificial essence tinh dầu tổng hợp coffee essence tinh dầu cà phê compound essence tinh dầu hỗn hợp flavouring essence tinh dầu thơm fruit essence tinh dầu quả mustard essence tinh dầu hạt cay pear essence tinh dầu lê synthetic essence tinh dầu tổng hợp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    aspect , attribute , backbone , base , basis , be-all and end-all * , being , bottom , bottom line * , burden , caliber , character , chief constituent , constitution , core , crux , element , entity , essentia , essentiality , fiber , form , fundamentals , germ , grain , kernel , life , lifeblood , main idea , marrow , meaning , meat * , name of game , nature , nitty-gritty * , nub , nucleus , pith , point , principle , property , quality , quiddity , quintessence , reality , root , soul , spirit , structure , stuff , substance , timber , vein , virtuality , balm , cologne , drug , effusion , elixir , extract , fragrance , juice , liquor , perfume , potion , scent , spirits , tincture , texture , gist , meat , alpha and omega , anlage , aroma , attar , aura , bedrock , cachet , component , concoction , constituent , consubstantiality , cornerstone , decoction , desideratum , desiderium , distillate , embodiment , epitome , existence , fundamental , gravamen , heart , hypostasis , indispensable , integrality , linchpin , nitty-gritty , odor , personification , prerequisite , principal , requirement , requisite , significance , sine qua non , substratum , tenor Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Essence »

    tác giả

    luong hung, Admin, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Essence Là Gì Từ điển