Đồng Nghĩa Của Essential - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: essential essential /i'senʃəl/
  • tính từ
    • (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất
    • cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
    • (thuộc) tinh chất, tinh
      • essential oil: tinh dầu
  • danh từ
    • yếu tố cần thiết
Đồng nghĩa của essential

Tính từ

vital indispensable important crucial critical needed necessary fundamental imperative main capital cardinal chief leading prerequisite principal requisite constitutive foremost necessitous needful required right-hand wanted

Tính từ

basic elemental key central absolute constitutional inherent intrinsic underlying cold ideal material nitty-gritty nub perfect primary prime primitive basal complete congenital connate deep-seated elementary inborn inbred innate meat and potatoes name of the game quintessential substratal

Danh từ

lifeblood essence quintessence sine qua non necessity basic condition element fundamental must precondition prerequisite principle requirement requisite ABCs groceries guts heart nitty-gritty rudiment stuff substance bottom line brass tacks fire and ice meat and potatoes name of the game nuts and bolts part and parcel vital part where one's at

Danh từ

necessary

Danh từ

need want demand

Trái nghĩa của essential

essential Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của esse Đồng nghĩa của essence Đồng nghĩa của Essene Đồng nghĩa của Essenian Đồng nghĩa của Essenism Đồng nghĩa của essentia Đồng nghĩa của essential details Đồng nghĩa của essential element Đồng nghĩa của essential elements Đồng nghĩa của essential factor Đồng nghĩa của essential facts Đồng nghĩa của essential feature An essential synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with essential, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của essential

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Essential đồng Nghĩa