Đồng nghĩa của essential ; Adjective. vital indispensable important crucial ; Adjective. basic elemental key central ; Noun. lifeblood essence quintessence sine ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · We have been able to determine the essential nature of a healthy diet. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. basic. I just need some basic information ...
Xem chi tiết »
(thuộc) tinh chất, tinh. essential oil: tinh dầu hồi ... Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Essential ».
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "essential" là: fundamental. điều cần thiết = cơ bản. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "perilous" trong Tiếng ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của most essential. ... Adjective. Superlative for necessary or very important.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của essential to. ... a connection between essential thrombocytosis essential thrombocythemia essential ...
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Necessary trong ielts tiếng Anh) · required adj., n. #important · needed adj., v. #essential ...
Xem chi tiết »
essential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm essential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của essential.
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · Từ điển Anh - Việt · Chuyên ngành Anh - Việt · Đồng nghĩa - Phản nghĩa.
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho Important. ; Consequential, Paramount ; Momentous, Serious ; Eventful, Decisive ; Meaningful, Imperative ; Monumental ...
Xem chi tiết »
28 thg 11, 2021 · Đồng nghĩa từ important: => significant, essential, momentous… · Trái nghĩa từ important: => trivial, unimportant, worthless · Đặt câu với từ ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa: essential · Alternative for essential · Adjective vital indispensable important crucial critical needed necessary fundamental imperative main ...
Xem chi tiết »
1 thg 9, 2016 · 10 tính từ đồng nghĩa với 'Important' (Quan trọng) · 2. Consequential · 3. Monumental · 4. Momentous · 5. Substantial · 6. Eventful · 7. Crucial · 8.
Xem chi tiết »
essentially {trạng}. VI. cốt yếu là · volume_up. essential oil {danh}. VI. tinh dầu. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Essential đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề essential đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu