Đồng Nghĩa Của Most Essential
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
Tính từ
Superlative for necessary or very important acutest most crucial most important most necessary most key most requisite most vital most indispensable most needed most required most imperative most critical most mandatory most compulsory most obligatory most compelling most urgent most integral most pressing most pivotal most fundamental most substantive most burning most central most consequential most significant most necessitous most needfulTính từ
Superlative for fundamental, inherent or central in nature truest most basic most fundamental most quintessential most intrinsic most principal most characteristic most primary most rudimentary most central most cardinal most elementary most critical most key most dominant most integral most salient most pivotal most predominant most natural most vital most indispensable most necessary most ingrained most constitutive most deep-seated most radical most connate most constitutional most hardwired most immanent most inbred most material most native most primitiveTính từ
Superlative for being in the most pure form completest perfectest supremest purest most quintessential most ideal most absolute most archetypal most classic most consummate most classical most definitive most prototypical most representative most typical most exemplary most flawless most idealised most idyllic most paradigmatic most transcendental most utopian most unblemished most unsullied most untainted most untarnishedTính từ
Superlative for being in the basic, or simplest, form simplest most elementary most basic most fundamental most rudimentary most basal most rudimental most abecedarian most meat-and-potatoes most prefatoryTừ gần nghĩa
most essentially mostest most establishable most established most esteemed most esthetic most especially most especial most esoteric most Eskimo most esculent most escapistTrái nghĩa của most essential
An most essential synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with most essential, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của most essentialHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Essential đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Essential - Idioms Proverbs
-
Essential - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Nghĩa Của Từ Essential - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Với "essential" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Essential To
-
Necessary Synonym – Other Word For Necessary | Từ đồng Nghĩa Với ...
-
Essential Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'essential' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hơn 200 Từ đồng Nghĩa Với Important Và Ví Dụ
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Important Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Essential Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
10 Tính Từ đồng Nghĩa Với 'Important' (Quan Trọng) - DKN News
-
ESSENTIAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển