Đồng Nghĩa Của Get At - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được
- kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...)
- hiểu, nắm được (ý...)
- I cannot get at his meaning: tôi không hiểu được ý hắn
- (thông tục) mua chuộc, hối lộ, đút lót
- to get at a witness: mua chuộc người làm chứng
- (thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...)
- who are you getting at?: anh đang chế nhạo ai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đang cố trộ ai đấy?; anh đang cố lừa ai đấy?
Động từ
reach find contact speak to write to call attain ascertain get hold of access achieve acquire arrive gain accessĐộng từ
annoy tease get under your skin irritate rub somebody up the wrong way get to get up somebody's noseĐộng từ
intend mean aim hint imply lead up to purpose suggestTrái nghĩa của get at
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của get around Đồng nghĩa của get around to Đồng nghĩa của get as a result Đồng nghĩa của get as far as Đồng nghĩa của get a shot Đồng nghĩa của get astride Đồng nghĩa của getatable Đồng nghĩa của get a taste of Đồng nghĩa của get a view of Đồng nghĩa của getaway Đồng nghĩa của get away Đồng nghĩa của getaway car An get at synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get at, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của get atHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Get At Sb Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Get At Someone Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GET AT SB | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Get At Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get At Trong Câu Tiếng Anh
-
Get At Là Gì
-
Get At Là Gì? Cấu Trúc & Cách Sử Dụng Get At Đúng Nhất - Enetviet
-
Từ điển Anh Việt "get At" - Là Gì?
-
GET BACK AT SB - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cụm Từ Với "GET" - TFlat
-
22 CỤM ĐỘNG TỪ THÔNG DỤNG... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Get At Somebody/something - Longman Dictionary
-
Các Cụm động Từ Với "Get" - Học Tiếng Anh - VietNamNet
-
Phrasal Verb Là Gì? Tổng Hợp 100 Phrasal Verb Thường Gặp - ACET
-
Cụm động Từ Tiếng Anh Gồm 3 Từ - LeeRit
-
GET OFF Là Gì? 14 Giới Từ Thông Dụng đi Với GET OFF