Từ điển Anh Việt "get At" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"get at" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm get at
get at- đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được
- kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...)
- hiểu, nắm được (ý...)
- I cannot get at his meaning: tôi không hiểu được ý hắn
- (thông tục) mua chuộc, hối lộ, đút lót
- to get at a witness: mua chuộc người làm chứng
- (thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...)
- who are you getting at?: anh đang chế nhạo ai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đang cố trộ ai đấy?; anh đang cố lừa ai đấy?
Xem thêm: access, annoy, rag, get to, bother, irritate, rile, nark, nettle, gravel, vex, chafe, devil
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh get at
Từ điển WordNet
- reach or gain access to; access
How does one access the attic in this house?
I cannot get to the T.V. antenna, even if I climb on the roof
- influence by corruption
- cause annoyance in; disturb, especially by minor irritations; annoy, rag, get to, bother, irritate, rile, nark, nettle, gravel, vex, chafe, devil
Mosquitoes buzzing in my ear really bothers me
It irritates me that she never closes the door after she leaves
v.
English Idioms Dictionary
suggest, imply When you said I was slow, what were you getting at?English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: access annoy bother chafe devil get to gravel irritate nark nettle rag rile vexTừ khóa » Get At Sb Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Get At Someone Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GET AT SB | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Get At Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get At Trong Câu Tiếng Anh
-
Get At Là Gì
-
Get At Là Gì? Cấu Trúc & Cách Sử Dụng Get At Đúng Nhất - Enetviet
-
GET BACK AT SB - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cụm Từ Với "GET" - TFlat
-
22 CỤM ĐỘNG TỪ THÔNG DỤNG... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Đồng Nghĩa Của Get At - Idioms Proverbs
-
Get At Somebody/something - Longman Dictionary
-
Các Cụm động Từ Với "Get" - Học Tiếng Anh - VietNamNet
-
Phrasal Verb Là Gì? Tổng Hợp 100 Phrasal Verb Thường Gặp - ACET
-
Cụm động Từ Tiếng Anh Gồm 3 Từ - LeeRit
-
GET OFF Là Gì? 14 Giới Từ Thông Dụng đi Với GET OFF