Get At Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Cụm động từ Get at có 4 nghĩa:
Nghĩa từ Get at
Ý nghĩa của Get at là:
Chỉ trích
Ví dụ cụm động từ Get at
Ví dụ minh họa cụm động từ Get at:
- His boss is always GETTING AT him for arriving late. Ông chủ luôn chỉ trích anh ấy vì đến muộn.Nghĩa từ Get at
Ý nghĩa của Get at là:
Có ý, ý định, ý muốn
Ví dụ cụm động từ Get at
Ví dụ minh họa cụm động từ Get at:
- What do you think she's GETTING AT? I've no idea what she wants. Bạn nghĩ xem cô ấy đang có ý gì? Tôi không hiểu cô ấy muốn gì cả.Nghĩa từ Get at
Ý nghĩa của Get at là:
Có thể tiếp cận, tìm kiếm, truy cập
Ví dụ cụm động từ Get at
Ví dụ minh họa cụm động từ Get at:
- It's on the top shelf and I can't GET AT it. Nó nằm trên giá cao nhất rồi, tôi không thể với tới nó.Nghĩa từ Get at
Ý nghĩa của Get at là:
Đe dọa, hối lộ, v.v ... làm ảnh hưởng đến lời khai hoặc quyết định của ai đó
Ví dụ cụm động từ Get at
Ví dụ minh họa cụm động từ Get at:
- The gangster GOT AT the jury, who found them not guilty of all charges despite the evidence presented in court. Băng đảng này đã hối lộ quan tòa, người mà phán họ vô tội ở tất cả các cáo buộc mặc dù các bằng chứng đã phơi bày tại tòa án.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Get at trên, động từ Get còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Get about
Cụm động từ Get above
Cụm động từ Get across
Cụm động từ Get across to
Cụm động từ Get after
Cụm động từ Get ahead
Cụm động từ Get ahead of
Cụm động từ Get along
Cụm động từ Get along in
Cụm động từ Get along with
Cụm động từ Get around
Cụm động từ Get around to
Cụm động từ Get at
Cụm động từ Get away
Cụm động từ Get away from
Cụm động từ Get away with
Cụm động từ Get back
Cụm động từ Get back at
Cụm động từ Get back into
Cụm động từ Get back to
Cụm động từ Get back together
Cụm động từ Get behind
Cụm động từ Get behind with
Cụm động từ Get by
Cụm động từ Get by-on
Cụm động từ Get by with
Cụm động từ Get down
Cụm động từ Get down on
Cụm động từ Get down to
Cụm động từ Get in
Cụm động từ Get in on
Cụm động từ Get in with
Cụm động từ Get into
Cụm động từ Get it
Cụm động từ Get it off
Cụm động từ Get it off with
Cụm động từ Get it on
Cụm động từ Get it on with
Cụm động từ Get it together
Cụm động từ Get it up
Cụm động từ Get off
Cụm động từ Get off it
Cụm động từ Get off on
Cụm động từ Get off with
Cụm động từ Get on
Cụm động từ Get on at
Cụm động từ Get on for
Cụm động từ Get on to
Cụm động từ Get on with
Cụm động từ Get onto
Cụm động từ Get out
Cụm động từ Get out of
Cụm động từ Get over
Cụm động từ Get over with
Cụm động từ Get round
Cụm động từ Get through
Cụm động từ Get through to
Cụm động từ Get to
Cụm động từ Get together
Cụm động từ Get up
Cụm động từ Get up to
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
Từ khóa » Get At Sb Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Get At Someone Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GET AT SB | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Get At Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get At Trong Câu Tiếng Anh
-
Get At Là Gì? Cấu Trúc & Cách Sử Dụng Get At Đúng Nhất - Enetviet
-
Từ điển Anh Việt "get At" - Là Gì?
-
GET BACK AT SB - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cụm Từ Với "GET" - TFlat
-
22 CỤM ĐỘNG TỪ THÔNG DỤNG... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Đồng Nghĩa Của Get At - Idioms Proverbs
-
Get At Somebody/something - Longman Dictionary
-
Các Cụm động Từ Với "Get" - Học Tiếng Anh - VietNamNet
-
Phrasal Verb Là Gì? Tổng Hợp 100 Phrasal Verb Thường Gặp - ACET
-
Cụm động Từ Tiếng Anh Gồm 3 Từ - LeeRit
-
GET OFF Là Gì? 14 Giới Từ Thông Dụng đi Với GET OFF