Đồng Nghĩa Của Go Down - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- xuống, đi xuống
- chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...)
- trôi (thức ăn, thức uống...)
- this pill won't go down: viên thuốc ấy không nuốt trôi được
- được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...)
- the new play went down very well with the audiences: vở kịch mới được người xem hoan nghênh nhiệt liệt
- được tiếp tục (cho đến)
- bị đánh ngã, bại trận
- to go down before an opponent: bị địch thủ đánh ngã
- to go down in an exam: thi hỏng
- ra trường (đại học)
- yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...)
- hạ (giá cả)
- được ghi lại, được ghi nhớ
- to go down in history: được ghi lại trong lịch sử
Some examples of word usage: go down
1. The sun will go down soon, so we should head back home. Mặt trời sắp lặn, nên chúng ta nên quay về nhà. 2. I heard that ticket prices for the concert are going down, so we should buy them now. Tôi nghe nói giá vé cho buổi hòa nhạc đang giảm, nên chúng ta nên mua ngay. 3. The elevator is going down, so please wait for the next one. Thang máy đang xuống, vì vậy xin đợi thang máy tiếp theo. 4. I can feel my energy levels starting to go down after a long day at work. Tôi cảm thấy năng lượng của mình đang giảm sau một ngày làm việc dài. 5. The value of the stock market has been going down steadily for the past week. Giá trị của thị trường chứng khoán đã giảm ổn định trong tuần qua. 6. The temperature is expected to go down significantly tonight, so make sure to bundle up. Nhiệt độ dự kiến sẽ giảm đáng kể đêm nay, vì vậy hãy chắc chắn mặc ấm. Từ đồng nghĩa của go downDanh từ
aftereffect contingency goings-on probability aftermath case chance consequence effect event happening issue likelihood outcome possibility result sequel toss-up upshot any caseDanh từ
apartment condo suite tenement walk-up chambers co-op joint lodging pad rental room rooms crash pad floor-through railroad apartmentDanh từ
undertaking action exercise experiment incident measure operation procedure process transaction act adventure casualty circumstance deed manoeuvre maneuver move movement occurrence performance step venture come offĐộng từ
descend drop fall sink dive plunge plummet lower crash lose collapse crumple decline decrease pitch reduce slump tumble be beaten be defeated cave in droop fold founder go under keel lessen make less sag set submerge submerse submit succumb suffer defeat toppleĐộng từ
deteriorate slip go downhill get worse worsen weakenĐộng từ
appeal go over be received be accepted gain acceptanceĐộng từ
come down with catch become ill with contract pick up developTừ trái nghĩa của go down
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của godlikeness Từ đồng nghĩa của godliness Từ đồng nghĩa của godly Từ đồng nghĩa của godmother Từ đồng nghĩa của godown Từ đồng nghĩa của go down Từ đồng nghĩa của go downhill Từ đồng nghĩa của go down like a lead balloon Từ đồng nghĩa của go down line Từ đồng nghĩa của go down on your knees Từ đồng nghĩa của go down swinging Từ đồng nghĩa của go down the drain go down on the record là gì get down with tư` đồng nghia~ go down синоним An go down synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go down, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của go downHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Go Down On Nghĩa Là Gì
-
GO DOWN ON SOMEONE - Cambridge Dictionary
-
Go Down On Là Gì
-
Go Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Go Down Trong Câu Tiếng Anh
-
GO DOWN ON SB - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Anh à, Hãy Cúi Xuống, Và Go Down Cho Em
-
Go Down Là Gì - .vn
-
Go Down Là Gì ? - Dịch Thuật Hanu
-
"'going Down On You'" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh)
-
Go Down Là Gì
-
"Go Down Well" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Go Down On Sb - MarvelVietnam
-
Từ điển Anh Việt "go Down On" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Down - Từ điển Anh - Việt
-
Go Down Là Gì