4 thg 1, 2020 · "Go down that road" = Đi xuống đường đó -> Theo đuổi/tiếp tục thực hiện chuỗi hoạt động hoặc quá trình hành động. Ví dụ. Bill O'Brien was asked ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · go down that road - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho go down that road: to decide to do something in a particular way: : Xem thêm ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Go down that road trong một câu và bản dịch của họ · I wouldn't advise you go down that road. · Chúng tôi không khuyên bạn nên đi xuống con đường ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2017 · Go down this road means to follow the road you are. It is a direction. · Tiếng Anh (Mỹ) · Tiếng Tây Ban Nha (Mexico).
Xem chi tiết »
Australia pacer Josh Hazlewood has criticised Pakistan's decision to not field a specialist spinner during the practice game at the ICC Academy in Dubai.The ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: a-road a-road danh từ đường lớn, không quan trọng bằng xa lộ, nhưng rộng và thẳng hơn đường loại B ...
Xem chi tiết »
(Có nghĩa là , "In three years, I hope I will get married.") (Tôi hi vọng tôi sẽ kết hôn trong ba năm sau.) Ex: My career might be different down the road.
Xem chi tiết »
Definition of GO DOWN THAT ROAD (phrase): take a particular course of action. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Theo nghĩa đen, gần với một người nào đó hoặc một cái gì đó khác nằm trên cùng một con đường. Amy và tui lớn lên từ xa nhau và là bạn thân của nhau từ khi ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:22 Đã đăng: 27 thg 5, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Định nghĩa: “Go down” thường được hiểu là sự chìm xuống, suy thoái đi, suy giảm, đi xuống ...
Xem chi tiết »
get down or i put you down là gì - Nghĩa của từ get down or i put you down ... go down south có nghĩa làHiệu suất của quan hệ tình dục bằng miệng, thường là ...
Xem chi tiết »
Nếu bị bắt là điều chắc chắn, cậu đi theo cái máy bay. OpenSubtitles2018.v3. Keep going down that road. Cứ đi đường đó.
Xem chi tiết »
down the hill: xuống đồi: down the river: xuôi dòng sông: down the wind: xuôi gió: to go down the road: đi xuôi dọc theo con đường ...
Xem chi tiết »
go down that road Thành ngữ, tục ngữ · get abroad. 1.be able to travel to a foreign country到国外旅行 · get out of the road. move, do not stand there """Get out ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Go Down That Road Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề go down that road nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu