GO DOWN THAT ROAD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
GO DOWN THAT ROAD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch go
đigođếnrasẽdown that road
xuống con đường đó
{-}
Phong cách/chủ đề:
Hắn đi cùng con đường đó với tôi.Turn back, don't go down that road.
Quay về đi, đừng rẽ đi lối đó.Go down that road, and take the 1st left.
Đi xuống con đường đó, và đi theo trái đầu tiên.I refused to go down that road.
Con đã từ chối đi con đường đó.You can go down that road a little better- make the journey as good as it can be.
Cô đi ra ngoài đường nên cẩn thận một chút, tránh ra đường càng tốt..We cannot and will not go down that road.
Ta không thể và không đi con đường đó.All right, just go down that road for like 15 more miles, all right?
Rồi, cứ đi theo đường đó khoảng 24km nữa, hiểu chưa?But few people want to go down that road.
Nhưng vẫn không ít kẻ muốn đi đường tắt.I want you to go down that road until you see the fork..
Sau đó anh đi lên con đường đó cho đến khi thấy ga xe lửa..What if you don't want to go down that road?
Sẽ thế nào nếu em không muốn đi con đường đó?Told to go down that road, you go down that road.
Nói đi theo con đường đó, anh đi xuống con đường đó.But we don't have to go down that road.
Nhưng chúng ta không phải đi theo lối đấy.Most people who go down that road end up overworked and underpaid.
Hầu hết những người đi xuống con đường đó đều bị làm việc quá sức và bị trả lương thấp.I wouldn't advise you go down that road.
Chúng tôi không khuyên bạn nên đi xuống con đường đó.Hurry up and go down that road over there.
Nhanh lên, đi xuống con đường đằng kia.Thankfully, you don't have to go down that road.
May mắn là bạn không cần đi theo con đường đó.We don't want to go down that road anymore..
Chúng con không muốn đi theo con đường ấy nữa..I'm one of the guys that doesn't want to go down that road.
Tôi là một trong những kẻ không muốn đi vào con đường đó.I can see why someone would go down that road, but I don't want to do it.
Tôi hiểu vì sao những người khác muốn đi đến con đường đó, nhưng tôi tuyệt đối sẽ không như vậy.We know we would have to make painful compromises with Moscow and Assad if we go down that road.
Chúng tôi biết sẽ phải thỏa hiệp đau đớn với Matxcơva và Bashar al- Assad nếu chúng tôi bước vào con đường hợp tác với họ.No, Kathy didn't go down that road.
Nhưng Kathy không đi theo con đường đó.The US has a long history of inappropriately intervening in Latin American nations;we must not go down that road again..
Mỹ đã có lịch sử lâu dài về việc can thiệp vào tình hình các nước Mỹ Latinh một cách không phù hợp,chúng ta không nên đi theo con đường đó một lần nữa..But I don't wanna go down that road, Oh no.
Nhưng mình ko muốn bước trên con đường này, ko muốn.The US has a long history of inappropriate interference in Latin American countries;we must not go down that road again..
Mỹ đã có lịch sử lâu dài về việc can thiệp vào tình hình các nước Mỹ Latinh một cách không phù hợp,chúng ta không nên đi theo con đường đó một lần nữa..Simon had no desire to go down that road again.
Simon không muốn đi trở lại con đường đó nữa.And they clearly do not want to go down that road.
Và họ hiển nhiên là sẽ không muốn đi con đường đó.I was told very clearly,‘… Go down that road, Tom, you won't come back.
Tôi đã được khuyên răn rất rõ ràng,“ Mày cứ tiếp tục đi vào con đường đó, Tom, mày sẽ không thể trở lại đâu.Max, you're too smart to go down that road.
Max, cậu quá thông minh để đi theo con đường đó.So be careful if you do go down that road.
Vì vậy, hãy thận trọng nếu bạn đi theo con đường đó.SAGAL: No, no. You don't want to go down that road.
CC: Không, chúng tôi không muốn đi theo con đường đó.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 263663, Thời gian: 0.4277 ![]()
![]()
go down in historygo early

Tiếng anh-Tiếng việt
go down that road English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Go down that road trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Go down that road trong ngôn ngữ khác nhau
- Người đan mạch - gå den vej
- Thụy điển - gå den vägen
- Tiếng rumani - merge pe acest drum
- Đánh bóng - iść tą drogą
- Bồ đào nha - ir por esse caminho
- Người ý - prendere quella strada
- Tiếng phần lan - lähteä sille tielle
- Hà lan - die weg
- Tiếng croatia - ići tim putem
Từng chữ dịch
gođộng từđiragodanh từgogotrạng từhãysẽdownđộng từxuốngrơiđidowndanh từdowndowngiới từdướithatsự liên kếtrằngmàthatđiều đóthatđộng từlàroaddanh từđườngroadconTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Go Down That Road Nghĩa Là Gì
-
"Go Down That Road" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Go Down That Road | định Nghĩa Trong Từ điển Người Học
-
"Go Down This Road" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Go Down That Road Là Gì - Blog Của Thư
-
Go Down The Road Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Sử Dụng Cụm Từ "down The Road" Như Thế Nào? | RedKiwi
-
Go Down That Road Definitions And Synonyms - Macmillan Dictionary
-
Down The Road Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
"DOWN THE ROAD" - Idioms & Phrases [Eng/viet Sub] - YouTube
-
Go Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Go Down Trong Câu Tiếng Anh
-
Chủ đề Down Tremendous
-
Go Down - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Down - Từ điển Anh - Việt
-
Go Down That Road Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa