Đồng Nghĩa Của Grin - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: grin grin /grin/
  • danh từ
    • cái nhăn mặt nhe cả răng ra
    • cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét
      • to break into a broad grin: cười toe toét, toét miệng cười
      • to be always on the grin: lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở
  • động từ
    • nhe răng ra nhăn nhở
    • nhe răng ra cười, cười toe toét
      • to grin at somebody: cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai
      • to grin like a Cheshire cat: lúc nào cũng cười nhăn nhở
      • to grin from ear to ear: cười miệng toét đến mang tai
      • to grin and bear it: đành cười mà chịu vậy
    • cười ngạo

Some examples of word usage: grin

1. She couldn't help but grin when she saw her favorite band playing live. - Cô ấy không thể không mỉm cười khi cô ấy thấy ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp. 2. The little girl grinned with excitement as she opened her birthday presents. - Cô bé mỉm cười vui mừng khi mở các món quà sinh nhật của mình. 3. Despite the rain, he continued to grin as he danced in the street. - Mặc cho mưa, anh vẫn tiếp tục mỉm cười khi anh nhảy múa trên đường phố. 4. The mischievous boy grinned as he played a prank on his sister. - Cậu bé nghịch ngợm mỉm cười khi chơi trò đùa với em gái. 5. The old man grinned as he reminisced about his youth. - Ông già mỉm cười khi hồi tưởng về tuổi trẻ của mình. 6. She couldn't hide her grin when she heard the good news. - Cô ấy không thể giấu nổi nụ cười khi nghe tin vui. Từ đồng nghĩa của grin

Động từ

smile beam smirk laugh chortle chuckle smile widely crack simper

Danh từ

beam smile smirk laugh chortle chuckle

Từ trái nghĩa của grin

grin Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ đồng nghĩa của grimly Từ đồng nghĩa của grimness Từ đồng nghĩa của grimoire Từ đồng nghĩa của grim reality Từ đồng nghĩa của grim reaper Từ đồng nghĩa của grimy Từ đồng nghĩa của grin and bear it Từ đồng nghĩa của grinch Từ đồng nghĩa của grind Từ đồng nghĩa của grind against An grin synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with grin, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của grin

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Grin Nghĩa Là Gì