Phát âm grinning · to grin at somebody: cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai · to grin like a Cheshire cat: lúc nào cũng cười nhăn nhở · to grin from ...
Xem chi tiết »
to grin at somebody: cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai: to grin like a ... Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Grin ».
Xem chi tiết »
5 ngày trước · grin ý nghĩa, định nghĩa, grin là gì: 1. a wide smile: 2. to smile a wide smile: 3. a wide smile: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của grinning trong tiếng Anh. grinning có nghĩa là: grin /grin/* danh từ- cái nhăn mặt nhe cả răng ra- cái cười xếch đến mang tai; cái ...
Xem chi tiết »
Cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét. to break into a broad grin — cười toe toét, toét miệng cười: to be always on the grin — lúc nào cũng cười toe ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. grinning. Similar: smile: a facial expression characterized by turning up the corners of the mouth; usually shows pleasure or ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: grinning grin /grin/. danh từ. cái nhăn mặt nhe cả răng ra. cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét. to break into a broad grin: cười toe ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: grinning grin /grin/. danh từ. cái nhăn mặt nhe cả răng ra. cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét. to break into a broad grin: cười toe ...
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "grin" trong một câu ... The tenant watches from a window and grins with delight. ... He also has a tan tuque and a toothy grin. ... You'll be ...
Xem chi tiết »
grin · to break into a broad grin: cười toe toét, toét miệng cười · to be always on the grin: lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở.
Xem chi tiết »
Định nghĩa Grinning "Giving a toothy smile."|Smiling but a silly face smile or a cheeky smile or a sly smile. I asked him did he take the ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) Vậy nó có ý nghĩa như thế nào, hãy cùng Emoicon khám phá sự thú vị này nhé!
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ grin trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... đến grin . Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
28 thg 8, 2021 · grin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh, Cách phát âm grin giọng bản ngữ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Grinning Nghĩa Là Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề grinning nghĩa là gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu