Đồng Nghĩa Của Grinning - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: grinning grin /grin/
  • danh từ
    • cái nhăn mặt nhe cả răng ra
    • cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét
      • to break into a broad grin: cười toe toét, toét miệng cười
      • to be always on the grin: lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở
  • động từ
    • nhe răng ra nhăn nhở
    • nhe răng ra cười, cười toe toét
      • to grin at somebody: cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai
      • to grin like a Cheshire cat: lúc nào cũng cười nhăn nhở
      • to grin from ear to ear: cười miệng toét đến mang tai
      • to grin and bear it: đành cười mà chịu vậy
    • cười ngạo
Đồng nghĩa của grinning

Tính từ

beaming smiling

Trái nghĩa của grinning

grinning Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của grind show Đồng nghĩa của grindstone Đồng nghĩa của grind to a halt Đồng nghĩa của grind your teeth Đồng nghĩa của gringo Đồng nghĩa của grinner Đồng nghĩa của grinningly Đồng nghĩa của grins Đồng nghĩa của griot Đồng nghĩa của grip Đồng nghĩa của grip car An grinning synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with grinning, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của grinning

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Grinning Nghĩa Là Gi