Nghĩa Của Từ Grin - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /grin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nhăn mặt nhe cả răng ra
    Cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét
    to break into a broad grin cười toe toét, toét miệng cười to be always on the grin lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở

    Động từ

    Nhe răng ra cười, cười toe toét
    to grin at somebody cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai to grin like a Cheshire cat lúc nào cũng cười nhăn nhở to grin from ear to ear cười miệng toét đến mang tai to grin and bear it đành cười mà chịu vậy, ngậm bồ hòn làm ngọt
    Cười ngạo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, verb
    beam , crack , simper , smirk
    verb
    beam

    Từ trái nghĩa

    noun, verb
    frown , growl Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Grin »

    tác giả

    ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Grinning Nghĩa Là Gi