Grin - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡrɪn/
Hoa Kỳ[ˈɡrɪn]

Danh từ

[sửa]

grin /ˈɡrɪn/

  1. Cái nhăn mặt nhe cả răng ra.
  2. Cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét. to break into a broad grin — cười toe toét, toét miệng cười to be always on the grin — lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở

Động từ

[sửa]

grin /ˈɡrɪn/

  1. Nhe răng ra nhăn nhở.
  2. Nhe răng ra cười, cười toe toét. to grin at somebody — cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai to grin like a Cheshire cat — lúc nào cũng cười nhăn nhở to grin from ear to ear — cười miệng toét đến mang tai to grin and bear it — đành cười mà chịu vậy
  3. Cười ngạo.

Chia động từ

[sửa] grin
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to grin
Phân từ hiện tại grinning
Phân từ quá khứ grinned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại grin grin hoặc grinnest¹ grins hoặc grinneth¹ grin grin grin
Quá khứ grinned grinned hoặc grinnedst¹ grinned grinned grinned grinned
Tương lai will/shall² grin will/shall grin hoặc wilt/shalt¹ grin will/shall grin will/shall grin will/shall grin will/shall grin
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại grin grin hoặc grinnest¹ grin grin grin grin
Quá khứ grinned grinned grinned grinned grinned grinned
Tương lai were to grin hoặc should grin were to grin hoặc should grin were to grin hoặc should grin were to grin hoặc should grin were to grin hoặc should grin were to grin hoặc should grin
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại grin let’s grin grin
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "grin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=grin&oldid=1848578” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Grinning Nghĩa Là Gi