Grin - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡrɪn/
Hoa Kỳ | [ˈɡrɪn] |
Danh từ
[sửa]grin /ˈɡrɪn/
- Cái nhăn mặt nhe cả răng ra.
- Cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét. to break into a broad grin — cười toe toét, toét miệng cười to be always on the grin — lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở
Động từ
[sửa]grin /ˈɡrɪn/
- Nhe răng ra nhăn nhở.
- Nhe răng ra cười, cười toe toét. to grin at somebody — cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai to grin like a Cheshire cat — lúc nào cũng cười nhăn nhở to grin from ear to ear — cười miệng toét đến mang tai to grin and bear it — đành cười mà chịu vậy
- Cười ngạo.
Chia động từ
[sửa] grinDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grin | |||||
Phân từ hiện tại | grinning | |||||
Phân từ quá khứ | grinned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grin | grin hoặc grinnest¹ | grins hoặc grinneth¹ | grin | grin | grin |
Quá khứ | grinned | grinned hoặc grinnedst¹ | grinned | grinned | grinned | grinned |
Tương lai | will/shall² grin | will/shall grin hoặc wilt/shalt¹ grin | will/shall grin | will/shall grin | will/shall grin | will/shall grin |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grin | grin hoặc grinnest¹ | grin | grin | grin | grin |
Quá khứ | grinned | grinned | grinned | grinned | grinned | grinned |
Tương lai | were to grin hoặc should grin | were to grin hoặc should grin | were to grin hoặc should grin | were to grin hoặc should grin | were to grin hoặc should grin | were to grin hoặc should grin |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grin | — | let’s grin | grin | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "grin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Grinning Nghĩa Là Gi
-
Từ điển Anh Việt "grinning" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Grin - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Grin Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Grinning Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Grinning Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Đồng Nghĩa Của Grinning - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Grinning - Idioms Proverbs
-
GRIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"grin" Là Gì? Nghĩa Của Từ Grin Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
"Grinning " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Grinning Face Emoji - Emoji Khuôn Mặt Cười Toe Toét
-
Nghĩa Của Từ Grin Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...
-
Nghĩa Của Từ Grin Là Gì ? Dịch Từ Grin Từ Anh Sang Việt