"grin" Là Gì? Nghĩa Của Từ Grin Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
grin
Từ điển Collocation
grin noun
ADJ. big, broad, huge, large, wide | faint, feeble | friendly, sympathetic | infectious | lazy | fatuous, foolish, goofy, silly | boyish, cheeky, impish, mischievous, sly Edmund looked up with an impish grin. | bashful, sheepish | sickly | rueful, sardonic, wry | self-deprecatory, self-mocking | knowing | insane, manic | grim, humourless, mirthless | evil, ferocious, hideous, wicked, wolfish | crooked, lopsided | gap-toothed, toothless, toothy
VERB + GRIN crack, force, give (sb) He gave the photographer a big grin. | break into, split into The old man's face broke into a grin. | hide, restrain, stifle She tried to stifle a grin.
GRIN + VERB broaden, grow broader/wider, widen | appear, spread across/over sth A mischievous grin spread across the little girl's face. | disappear, fade His wry grin faded.
PREP. with a ~ ‘Fooled you!’ he said, with a cheeky grin. | ~ at a grin at his wife | ~ of a grin of triumph
PHRASES take/wipe the grin off your face Take that grin off your face! | wipe the grin off sb's face I'll soon wipe that silly grin off her face.
Từ điển WordNet
- a facial expression characterized by turning up the corners of the mouth; usually shows pleasure or amusement; smile, smiling, grinning
n.
- to draw back the lips and reveal the teeth, in a smile, grimace, or snarl
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
grins|grinned|grinningsyn.: beam smile smirkTừ khóa » Grin Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Grin Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Grin - Từ điển Anh - Việt
-
Grin - Wiktionary Tiếng Việt
-
Grin Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
GRIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Grin
-
Grin Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"grin" Là Gì? Nghĩa Của Từ Grin Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Grin Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...
-
Grin Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Grin Là Gì ? Dịch Từ Grin Từ Anh Sang Việt
-
Grin Là Gì - Nghĩa Của Từ Grin
-
Đồng Nghĩa Của Grin - Idioms Proverbs
-
" Grin Là Gì - Grin Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt