Đồng Nghĩa Của Groaned - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: groaned groan /groun/
  • danh từ
    • sự rên rỉ; tiếng rên rỉ
    • tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)
      • the groans o, disapproval: tiếng lầm bầm phản đối
  • nội động từ
    • rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)
      • to groan in pain: rên rỉ vì đau đớn
      • to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters: rên siết dưới ách của bọn bóc lột
    • trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)
      • shelf groans with books: giá chất đầy sách nặng trĩu xuống
      • the cart groaned under the load: chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng
    • to groan down
      • lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi
    • to groan down a speaker: lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa
    • to groan for
      • mong mỏi, khao khát (cái gì)
    • to groan out
      • rên rỉ kể lể (điều gì)
Đồng nghĩa của groaned

Danh từ

moaned grunted sighed sobbed whined cried griped groused grumbled

Động từ

grunted growled whimpered

Động từ

grumbled complained carped moaned griped whinged cried murmured sighed bemoaned groused keened lamented mumbled objected whined

Động từ

creaked squeaked squealed screeched ground grated

Trái nghĩa của groaned

groaned Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của grizzling Đồng nghĩa của grizzly Đồng nghĩa của groan Đồng nghĩa của groanbox Đồng nghĩa của groaner Đồng nghĩa của groat Đồng nghĩa của grocer Đồng nghĩa của groceries Đồng nghĩa của grocery Đồng nghĩa của grocery shopping An groaned synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with groaned, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của groaned

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Groan Là Gì