Nghĩa Của Từ Groan - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /groun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rên rỉ; tiếng rên rỉ
    Tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)
    the groans of disapproval tiếng lầm bầm phản đối

    Nội động từ

    Rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)
    to groan in pain rên rỉ vì đau đớn to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters rên siết dưới ách của bọn bóc lột
    Trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)
    shelf groans with books giá chất đầy sách nặng trĩu xuống the cart groaned under the load chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng to groan down lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi to groan down a speaker lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa to groan for mong mỏi, khao khát (cái gì) to groan out rên rỉ kể lể (điều gì) to groan inwardly làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài

    hình thái từ

    • V-ing: groaning
    • V-ed: groaned

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cry , gripe , grouse , grumble , grunt , objection , sigh , sob , whine
    verb
    bemoan , cry , gripe , grouse , grumble , keen , lament , mumble , murmur , object , sigh , whine , bellow , complain , grunt , moan Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Groan »

    tác giả

    Admin, Alexi, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Groan Là Gì