Groan

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. groan
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
groan Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: groan Phát âm : /groun/

+ danh từ

  • sự rên rỉ; tiếng rên rỉ
  • tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)
    • the groans o, disapproval tiếng lầm bầm phản đối

+ nội động từ

  • rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)
    • to groan in pain rên rỉ vì đau đớn
    • to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters rên siết dưới ách của bọn bóc lột
  • trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)
    • shelf groans with books giá chất đầy sách nặng trĩu xuống
    • the cart groaned under the load chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng
  • to groan down
    • lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi
      • to groan down a speaker lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa
  • to groan for
    • mong mỏi, khao khát (cái gì)
  • to groan out
    • rên rỉ kể lể (điều gì)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "groan"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "groan" german grain grainy gram grama granny green greeny grim grime more...
  • Những từ có chứa "groan" groan groaning
  • Những từ có chứa "groan" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  rên xiết rên rỉ rên siết rên ẽo ẹt hừ hừ éo ẹt khừ khừ
Lượt xem: 797 Từ vừa tra + groan : sự rên rỉ; tiếng rên rỉ

Từ khóa » Groan Là Gì