Đồng Nghĩa Của Groom - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- người giữ ngựa
- quan hầu (trong hoàng gia Anh)
- chú rể ((viết tắt) của bridegroom)
- ngoại động từ
- chải lông (cho ngựa)
- ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
- to be well groomed: ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
- to be badly groomed: ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
- (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
- to groom someone for stardom: chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh
Some examples of word usage: groom
1. The groom looked handsome in his tuxedo on his wedding day. - Chú rể trông rất đẹp trai trong bộ vest của mình vào ngày cưới. 2. The bride and groom exchanged vows in front of their family and friends. - Cô dâu và chú rể đã trao lời thề trước mặt gia đình và bạn bè của họ. 3. The groom's parents hosted a rehearsal dinner the night before the wedding. - Bố mẹ của chú rể đã tổ chức một bữa tối tập kỹ vào đêm trước ngày cưới. 4. The groom's best man gave a heartfelt speech during the reception. - Người phụ tá của chú rể đã đưa ra một bài phát biểu chân thành trong buổi tiệc. 5. The groom helped his bride adjust her veil before walking down the aisle. - Chú rể đã giúp cô dâu điều chỉnh chiếc mảnh che mặt trước khi bước xuống lối. 6. The groom and his groomsmen posed for photos before the ceremony. - Chú rể và các anh em hầu hạ đã chụp ảnh trước lễ trình diễn. Từ đồng nghĩa của groomDanh từ
bridegroom suitor benedict husband spouse fiancéDanh từ
equerry hostler stable personĐộng từ
clean clean up brush comb tidy spruce make ready prepare physically educate prim tend coach curry dress drill nurture preen prep prime primp ready refine refresh sleek train lick into shape make attractive make presentable pretty up put through grind put through mill rub down shape up slick up smarten up spiff up spruce up turn outĐộng từ
tutor prepare mentorTừ trái nghĩa của groom
groom Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của grogginess Từ đồng nghĩa của groggy Từ đồng nghĩa của grog shop Từ đồng nghĩa của groin Từ đồng nghĩa của grok Từ đồng nghĩa của grommet Từ đồng nghĩa của groomed Từ đồng nghĩa của grooming Từ đồng nghĩa của groomsman Từ đồng nghĩa của groom to be Từ đồng nghĩa của groove groom me뜻 antonim groom An groom synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with groom, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của groomHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Groom Up Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Groom Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "groom" - Là Gì?
-
Groom Là Gì
-
"TO GROOM SOMEBODY" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh ...
-
Groom Là Gì, Nghĩa Của Từ Groom | Từ điển Anh
-
Đồng Nghĩa Của Grooming - Idioms Proverbs
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'groom' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'grooming' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Groom Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
PERSONAL GROOMING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Groom Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Groom Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp