Đồng Nghĩa Của Grooming - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- người giữ ngựa
- quan hầu (trong hoàng gia Anh)
- chú rể ((viết tắt) của bridegroom)
- ngoại động từ
- chải lông (cho ngựa)
- ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
- to be well groomed: ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
- to be badly groomed: ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
- (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
- to groom someone for stardom: chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh
Danh từ
tidy-up wash-up ragging what for telling-off getting ready slap wrist wash up piece of one's mind reprimand slap on wrist toilet calling down toilette hard times talking-to hard time talking to make-up tidy upTừ trái nghĩa của grooming
grooming Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của groin Từ đồng nghĩa của grok Từ đồng nghĩa của grommet Từ đồng nghĩa của groom Từ đồng nghĩa của groomed Từ đồng nghĩa của groomsman Từ đồng nghĩa của groom to be Từ đồng nghĩa của groove Từ đồng nghĩa của grooved An grooming synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with grooming, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của groomingHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Groom Up Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Groom Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "groom" - Là Gì?
-
Groom Là Gì
-
"TO GROOM SOMEBODY" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh ...
-
Groom Là Gì, Nghĩa Của Từ Groom | Từ điển Anh
-
Đồng Nghĩa Của Groom - Idioms Proverbs
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'groom' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'grooming' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Groom Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
PERSONAL GROOMING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Groom Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Groom Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp