Đồng Nghĩa Của Human - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- (thuộc) con người, (thuộc) loài người
- human being: con người
- human nature: bản tính con người, nhân tính
- có tính người, có tình cảm của con người
- (thuộc) con người, (thuộc) loài người
- danh từ
- con người
Some examples of word usage: human
1. Humans are the most intelligent species on Earth. Translation: Con người là loài thông minh nhất trên Trái đất. 2. It is important to treat all humans with respect and kindness. Translation: Quan trọng là phải đối xử với tất cả mọi người với sự tôn trọng và lòng tốt. 3. The study of human behavior is a complex and fascinating field. Translation: Việc nghiên cứu hành vi con người là một lĩnh vực phức tạp và hấp dẫn. 4. Humans have the ability to adapt to a wide range of environments. Translation: Con người có khả năng thích nghi với nhiều môi trường khác nhau. 5. The human body is made up of various organs and systems that work together to keep us alive. Translation: Cơ thể con người gồm nhiều cơ quan và hệ thống hoạt động cùng nhau để duy trì sự sống. 6. Humans have made significant advancements in technology over the past century. Translation: Con người đã đạt được các tiến bộ đáng kể trong công nghệ trong thế kỷ qua. Từ đồng nghĩa của humanDanh từ
person being human being individual creature homo sapiens hominid body character child life mortal biped personage soul wightTính từ
humanoid hominid hominoid anthropological anthropoid social mortal animal personal biped individual anthropomorphic bipedal civilised civilized creatural ethnologic ethological fallible fleshly forgivable hominal hominine humanistic vulnerableTừ trái nghĩa của human
human Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của hullaballoo Từ đồng nghĩa của hullabaloo Từ đồng nghĩa của huller Từ đồng nghĩa của hull less Từ đồng nghĩa của hum Từ đồng nghĩa của human being Từ đồng nghĩa của human beings Từ đồng nghĩa của human characteristics Từ đồng nghĩa của human condition Từ đồng nghĩa của hum and haw Từ đồng nghĩa của human dynamo An human synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with human, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của humanHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Nghĩa Human Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Human Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Human - Từ điển Anh - Việt
-
HUMAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Human | Vietnamese Translation
-
Human - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Human Là Gì
-
Human Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Humans Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
HUMAN Là Gì? -định Nghĩa HUMAN | Viết Tắt Finder
-
Nghĩa Của Từ Human, Từ Human Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Human Being Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Human Being Trong Câu Tiếng ...
-
Non Human Là Gì? - Dịch Nghĩa Online
-
Human Là Gì
-
Cách Dùng HUMAN Và HUMANS Tiếng Anh - IELTS TUTOR