Đồng Nghĩa Của Keenness - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự sắc bén, sự sắc nhọn
- sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh)
- sự chói (ánh sáng...)
- tính trong và cao (giọng, tiếng)
- sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía (đau buồn...)
- tính sắc sảo, sự tính, sự thính (trí óc, mắt, tai...)
- sự chua cay, sự gay gắt (lời nói, phê bình)
- sự mãnh liệt, sự thiết tha; sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình
- sự ham mê, sự say mê, sự ham thích
Danh từ
enthusiasm eagerness zeal passion gusto willingness zest interest ardor ardour fervor fervourDanh từ
sharpness razor-sharpness brightness steelinessDanh từ
fondness attraction devotion partiality liking love affection attachment soft spotDanh từ
intensity intenseness strength acuteness depth powerfulness profundityDanh từ
competitiveness lowness cheapness attractiveness affordability effectivenessDanh từ
perception quickness cleverness perceptiveness sensitivity alertness acuity intelligence astuteness insight acumen judgment shrewdnessDanh từ
precision responsiveness accuracyDanh từ
iciness bitterness coldness chill wintriness bitter coldTừ trái nghĩa của keenness
keenness Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của keen eyesight Từ đồng nghĩa của keening Từ đồng nghĩa của keen interest Từ đồng nghĩa của keen intuition Từ đồng nghĩa của keenly Từ đồng nghĩa của keen on Từ đồng nghĩa của keen perception Từ đồng nghĩa của keen sight Từ đồng nghĩa của keen sighted Từ đồng nghĩa của keen to Từ đồng nghĩa của keen witted từ đồng nghĩa với keeness từ đồng nghĩa với keenness An keenness synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keenness, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của keennessHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Keenness đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của A Keenness - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Keenness - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Keenness Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Của Keenness
-
Đồng Nghĩa Của Keenness On - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Brave
-
Keenness Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Keenness Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Keenness: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Antonym Of Keenness On - Alien Dictionary
-
Set Giao 7: The Mind, The Charm, The Slumber, The Keenness
-
Cách Phát âm Keenness Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Keenness - Dict.Wiki
-
GIẢI CHI TIẾT ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 TIẾNG ANH LỚP 12 - Đ...
-
Keenness Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict