Keenness Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
keenness
/'ki:nnis/
* danh từ
sự sắc bén, sự sắc nhọn
sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh)
sự chói (ánh sáng...)
tính trong và cao (giọng, tiếng)
sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía (đau buồn...)
tính sắc sảo, sự tính, sự thính (trí óc, mắt, tai...)
sự chua cay, sự gay gắt (lời nói, phê bình)
sự mãnh liệt, sự thiết tha; sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình
sự ham mê, sự say mê, sự ham thích
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
keenness
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự nhọn
sự sắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
keenness
Similar:
acuteness: a quick and penetrating intelligence
he argued with great acuteness
I admired the keenness of his mind
Synonyms: acuity, sharpness
eagerness: a positive feeling of wanting to push ahead with something
Synonyms: avidity, avidness
sharpness: thinness of edge or fineness of point
Antonyms: dullness



Từ liên quan- keenness
- keenness of vision
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Keenness đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Keenness - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của A Keenness - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Keenness - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Keenness Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Của Keenness
-
Đồng Nghĩa Của Keenness On - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Brave
-
Keenness Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Keenness: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Antonym Of Keenness On - Alien Dictionary
-
Set Giao 7: The Mind, The Charm, The Slumber, The Keenness
-
Cách Phát âm Keenness Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Keenness - Dict.Wiki
-
GIẢI CHI TIẾT ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 TIẾNG ANH LỚP 12 - Đ...
-
Keenness Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict