Đồng Nghĩa Của Massive - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- to lớn, đồ sộ; chắc nặng
- a massive pillar: một cái cột đồ sộ
- thô
- massive features: những nét thô
- ồ ạt
- a massive attack: cuộc tấn công ồ ạt
- to lớn, đồ sộ; chắc nặng
Some examples of word usage: massive
1. The earthquake caused massive destruction in the city. - Động đất gây ra sự tàn phá lớn ở thành phố. 2. She received a massive amount of support from her friends during a difficult time. - Cô ấy nhận được một lượng hỗ trợ lớn từ bạn bè trong thời gian khó khăn. 3. The company announced a massive expansion plan to open new branches across the country. - Công ty công bố một kế hoạch mở rộng lớn để mở các chi nhánh mới trên khắp đất nước. 4. The football player scored a massive goal in the final minutes of the game. - Cầu thủ bóng đá ghi được một bàn thắng lớn vào những phút cuối cùng của trận đấu. 5. The organization launched a massive fundraising campaign to help those affected by the natural disaster. - Tổ chức phát động một chiến dịch gây quỹ lớn để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa thiên nhiên. 6. The new shopping mall is massive and offers a wide range of stores and restaurants. - Trung tâm mua sắm mới rất lớn và cung cấp một loạt cửa hàng và nhà hàng. Từ đồng nghĩa của massiveTính từ
huge enormous gigantic immense colossal substantial considerable great vast mammoth giant large big extensive gargantuan grand heavy hefty imposing impressive monumental towering tremendous bulky cracking cumbersome cumbrous elephantine gross hulking mighty monster mountainous ponderous prodigious solid stately titanic unwieldy walloping weighty whoppingTừ trái nghĩa của massive
massive Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của mass execution Từ đồng nghĩa của mass exodus Từ đồng nghĩa của mass extermination Từ đồng nghĩa của massif Từ đồng nghĩa của massing Từ đồng nghĩa của massively Từ đồng nghĩa của massiveness Từ đồng nghĩa của mass killing Từ đồng nghĩa của mass lobby Từ đồng nghĩa của mass market Từ đồng nghĩa của mass media massive 反対語 exodus 反対語 massive 反対 massively同義語 massive manの反対語 An massive synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with massive, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của massiveHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Với ồ ạt
-
ồ ạt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ồ ạt - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "ồ ạt" - Là Gì?
-
ồ ạt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ồ ạt' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Ào ạt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cán Bộ Nhân Viên Ngành Y Bỏ Việc ồ ạt, Bộ Y Tế Còn đang Tìm ... - BBC
-
Chảy Máu ồ ạt - Huyết Học Và Ung Thư Học - MSD Manuals
-
Nhi đồng Cửa Lò: Trận đấu Mãn Nhãn Dù Chỉ Mang Tính Thủ Tục
-
Giá Vàng Hôm Nay 27.7: Ồ ạt Giảm, Nguy Cơ Lao Dốc?
-
Ồ ẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giá Vàng Hôm Nay 21.7: Rơi Tự Do Khỏi Ngưỡng Cản, ồ ạt Bán Tháo