Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Các tính năng tiêu biểu
Mở rộng vốn từ vựng của bạn bằng hai cách với Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge: tìm kiếm hàng nghìn các từ đồng nghĩa và trái nghĩa một cách nhanh chóng, hoặc tìm hiểu sâu hơn với hàng trăm các mục từ mà giải thích sự khác biệt giữa các từ và cụm từ. Bạn sẽ nhận được các ví dụ thực tế về cách chúng được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, với ngôn ngữ trang trọng và đời đường. Được dựa trên các chuyên gia, nghiên cứu nguyên bản từ Cambridge English Corpus độc đáo, lí tưởng cho bất kỳ ai đang chuẩn bị cho Các Kỳ Thi Cambridge hoặc IELTS.
Các giải nghĩa rõ ràng và đơn giản về sự khác biệt giữa các từ gần nghĩa Hàng nghìn các ví dụ thực tế hướng dẫn cách các từ và cụm từ được sử dụng trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, trong ngôn ngữ trang trọng và đời thường Được dựa trên Cambridge English Corpus — một tuyển tập dữ liệu chứa hơn 2 tỷ từ vựngLời cảm ơn
Tác giả Colin McIntosh
Tổng biên tập Kory Stamper
Các biên tập viên Jessica RundellLaura Wedgeworth
Kiến trúc sư nội dung Lewis C. Lawyer
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với ồ ạt
-
ồ ạt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ồ ạt - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "ồ ạt" - Là Gì?
-
ồ ạt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ồ ạt' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Đồng Nghĩa Của Massive - Idioms Proverbs
-
Ào ạt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Cán Bộ Nhân Viên Ngành Y Bỏ Việc ồ ạt, Bộ Y Tế Còn đang Tìm ... - BBC
-
Chảy Máu ồ ạt - Huyết Học Và Ung Thư Học - MSD Manuals
-
Nhi đồng Cửa Lò: Trận đấu Mãn Nhãn Dù Chỉ Mang Tính Thủ Tục
-
Giá Vàng Hôm Nay 27.7: Ồ ạt Giảm, Nguy Cơ Lao Dốc?
-
Ồ ẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giá Vàng Hôm Nay 21.7: Rơi Tự Do Khỏi Ngưỡng Cản, ồ ạt Bán Tháo