Đồng Nghĩa Của Size - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: size size /saiz/
  • danh từ
    • kích thước, độ lớn
      • to take the size of something: đo kích thước vật gì
      • size matters less than quality: to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng
      • to be the size of an egg: lớn bằng quả trứng
      • what's your size?: anh cao bao nhiêu?
    • cỡ, khổ, số
      • to be made in several sizes: được sản xuất theo nhiều cỡ
      • of a size: cùng một cỡ
      • to take size 40 in shoes: đi giày số 40
    • dụng cụ (để) đo ngọc
    • suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) ((cũng) sizing)
    • (sử học) chuẩn mực cân đo
    • that's about the size of it
      • (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế
  • ngoại động từ
    • sắp xếp theo cỡ to nhỏ
    • nội động từ
      • đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm-brít)
      • to size up
        • ước lượng cỡ của
      • (thông tục) đánh giá
      • danh từ
        • hồ (để dán, để hồ vải...)
        • ngoại động từ
          • phết hồ; hồ (quần áo)
        Từ đồng nghĩa của size

        Động từ

        evaluate verify scale dig into timed get hold of proportioned getting hold of look over give the once over take account price out fiture get down cold stand up catalogued survey dig it made certain catch on quantify standing up size up ticketed check up sizing up button down test the waters classify valuing guesstimate get the hang of put down as marking out proportioning gage cataloguing looking over have one's number take one's measure gauge check over tabbed check on sift get down pat breaking down check up on pick up on add up appraise double check look-see put down for calibrating assess ascertain mark out figure out make sure double-checking stake out pore over break down calliper rhyming double-check quantitate look see sizing timing caught on cataloged look upon pace off eyeball gradate calibrate get it down buttoned down cataloging dope out set at assay ticketing take measure take account of guesstimated make certain picking up on calibrated eyeballed fit sized delve into typecast typecasting measure caliper double-checked rank out adding up

        Danh từ

        dimension mass bulk amount extent volume range magnitude breadth capacity content diameter height intensity length proportion scope stature width amplitude area bigness body calibre caliber capaciousness dimensions enormity extension greatness highness immensity largeness measurement proportions spread stretch substance substantiality tonnage vastness voluminosity admeasurement hugeness

        Từ trái nghĩa của size

        size Thành ngữ, tục ngữ

        English Vocalbulary

        Từ đồng nghĩa của sixtyish Từ đồng nghĩa của sixty seconds Từ đồng nghĩa của sizable Từ đồng nghĩa của sizableness Từ đồng nghĩa của sizably Từ đồng nghĩa của sizeable Từ đồng nghĩa của sized Từ đồng nghĩa của size for size Từ đồng nghĩa của size into Từ đồng nghĩa của size of it An size synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with size, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của size

        Học thêm

        • 일본어-한국어 사전
        • Japanese English Dictionary
        • Korean English Dictionary
        • English Learning Video
        • Korean Vietnamese Dictionary
        • English Learning Forum
        Music ♫

        Copyright: Proverb ©

        You are using Adblock

        Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

        Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

        I turned off Adblock

        Từ khóa » Size Nghĩa Tiếng Anh Là Gì