Size - Wiktionary Tiếng Việt
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɑɪz/
Hoa Kỳ | [ˈsɑɪz] |
Danh từ
[sửa]size /ˈsɑɪz/
- Kích thước, độ lớn. to take the size of something — đo kích thước vật gì size matters less than quality — to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng to be the size of an egg — lớn bằng quả trứng what's your size? — anh cao bao nhiêu?
- Cỡ, khổ, số. to be made in several sizes — được sản xuất theo nhiều cỡ of a size — cùng một cỡ to take size 40 in shoes — đi giày số 40
- Dụng cụ (để) đo ngọc.
- Suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) ((cũng) sizing).
- (Sử học) Chuẩn mực cân đo.
Thành ngữ
[sửa]- that's about the size of it: (Thông tục) Đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế.
Ngoại động từ
[sửa]size ngoại động từ /ˈsɑɪz/
- Sắp xếp theo cỡ to nhỏ.
Chia động từ
[sửa] sizeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to size | |||||
Phân từ hiện tại | sizing | |||||
Phân từ quá khứ | sized | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | size | size hoặc sizest¹ | sizes hoặc sizeth¹ | size | size | size |
Quá khứ | sized | sized hoặc sizedst¹ | sized | sized | sized | sized |
Tương lai | will/shall² size | will/shall size hoặc wilt/shalt¹ size | will/shall size | will/shall size | will/shall size | will/shall size |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | size | size hoặc sizest¹ | size | size | size | size |
Quá khứ | sized | sized | sized | sized | sized | sized |
Tương lai | were to size hoặc should size | were to size hoặc should size | were to size hoặc should size | were to size hoặc should size | were to size hoặc should size | were to size hoặc should size |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | size | — | let’s size | size | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]size nội động từ /ˈsɑɪz/
- Đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm-brít).
Thành ngữ
[sửa]- to size up:
- Ước lượng cỡ của.
- (Thông tục) Đánh giá.
Danh từ
[sửa]size /ˈsɑɪz/
- Hồ (để dán, để hồ vải... ).
Ngoại động từ
[sửa]size ngoại động từ /ˈsɑɪz/
- Phết hồ; hồ (quần áo).
Chia động từ
[sửa] sizeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to size | |||||
Phân từ hiện tại | sizing | |||||
Phân từ quá khứ | sized | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | size | size hoặc sizest¹ | sizes hoặc sizeth¹ | size | size | size |
Quá khứ | sized | sized hoặc sizedst¹ | sized | sized | sized | sized |
Tương lai | will/shall² size | will/shall size hoặc wilt/shalt¹ size | will/shall size | will/shall size | will/shall size | will/shall size |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | size | size hoặc sizest¹ | size | size | size | size |
Quá khứ | sized | sized | sized | sized | sized | sized |
Tương lai | were to size hoặc should size | were to size hoặc should size | were to size hoặc should size | were to size hoặc should size | were to size hoặc should size | were to size hoặc should size |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | size | — | let’s size | size | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "size", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Size Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Size Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Size | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Size - Từ điển Anh - Việt
-
SIZE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sizes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Size Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Size, Từ Size Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Biết Tuốt Từ Vựng Tiếng Anh Về Size Quần áo
-
Full-size Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Size | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Size Là Gì
-
Đồng Nghĩa Của Size - Idioms Proverbs
-
Size Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Size Up Trong Câu Tiếng Anh
-
'size Up' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh