Size - Wiktionary Tiếng Việt
Ngoại động từ
size ngoại động từ /ˈsɑɪz/
- Phết hồ; hồ (quần áo).
Chia động từ
size| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to size | |||||
| Phân từ hiện tại | sizing | |||||
| Phân từ quá khứ | sized | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | size | size hoặc sizest¹ | sizes hoặc sizeth¹ | size | size | size |
| Quá khứ | sized | sized hoặc sizedst¹ | sized | sized | sized | sized |
| Tương lai | will/shall²size | will/shallsize hoặc wilt/shalt¹size | will/shallsize | will/shallsize | will/shallsize | will/shallsize |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | size | size hoặc sizest¹ | size | size | size | size |
| Quá khứ | sized | sized | sized | sized | sized | sized |
| Tương lai | weretosize hoặc shouldsize | weretosize hoặc shouldsize | weretosize hoặc shouldsize | weretosize hoặc shouldsize | weretosize hoặc shouldsize | weretosize hoặc shouldsize |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | size | — | let’s size | size | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Size Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Size Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Size | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Size - Từ điển Anh - Việt
-
SIZE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sizes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Size Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Size, Từ Size Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Biết Tuốt Từ Vựng Tiếng Anh Về Size Quần áo
-
Full-size Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Size | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Size Là Gì
-
Đồng Nghĩa Của Size - Idioms Proverbs
-
Size Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Size Up Trong Câu Tiếng Anh
-
'size Up' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh