Size - Wiktionary Tiếng Việt

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑɪz/
Hoa Kỳ[ˈsɑɪz]

Danh từ

[sửa]

size /ˈsɑɪz/

  1. Kích thước, độ lớn. to take the size of something — đo kích thước vật gì size matters less than quality — to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng to be the size of an egg — lớn bằng quả trứng what's your size? — anh cao bao nhiêu?
  2. Cỡ, khổ, số. to be made in several sizes — được sản xuất theo nhiều cỡ of a size — cùng một cỡ to take size 40 in shoes — đi giày số 40
  3. Dụng cụ (để) đo ngọc.
  4. Suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) ((cũng) sizing).
  5. (Sử học) Chuẩn mực cân đo.

Thành ngữ

[sửa]
  • that's about the size of it: (Thông tục) Đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế.

Ngoại động từ

[sửa]

size ngoại động từ /ˈsɑɪz/

  1. Sắp xếp theo cỡ to nhỏ.

Chia động từ

[sửa] size
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to size
Phân từ hiện tại sizing
Phân từ quá khứ sized
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại size size hoặc sizest¹ sizes hoặc sizeth¹ size size size
Quá khứ sized sized hoặc sizedst¹ sized sized sized sized
Tương lai will/shall² size will/shall size hoặc wilt/shalt¹ size will/shall size will/shall size will/shall size will/shall size
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại size size hoặc sizest¹ size size size size
Quá khứ sized sized sized sized sized sized
Tương lai were to size hoặc should size were to size hoặc should size were to size hoặc should size were to size hoặc should size were to size hoặc should size were to size hoặc should size
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại size let’s size size
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

size nội động từ /ˈsɑɪz/

  1. Đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm-brít).

Thành ngữ

[sửa]
  • to size up:
    1. Ước lượng cỡ của.
    2. (Thông tục) Đánh giá.

Danh từ

[sửa]

size /ˈsɑɪz/

  1. Hồ (để dán, để hồ vải... ).

Ngoại động từ

[sửa]

size ngoại động từ /ˈsɑɪz/

  1. Phết hồ; hồ (quần áo).

Chia động từ

[sửa] size
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to size
Phân từ hiện tại sizing
Phân từ quá khứ sized
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại size size hoặc sizest¹ sizes hoặc sizeth¹ size size size
Quá khứ sized sized hoặc sizedst¹ sized sized sized sized
Tương lai will/shall² size will/shall size hoặc wilt/shalt¹ size will/shall size will/shall size will/shall size will/shall size
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại size size hoặc sizest¹ size size size size
Quá khứ sized sized sized sized sized sized
Tương lai were to size hoặc should size were to size hoặc should size were to size hoặc should size were to size hoặc should size were to size hoặc should size were to size hoặc should size
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại size let’s size size
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "size", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Từ khóa » Size Nghĩa Tiếng Anh Là Gì