Đồng Nghĩa Của Support - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự ủng hộ
- to give support to somebody: ủng hộ ai
- to require support: cần được sự ủng hộ
- to speak in support of somebody: phát biểu ý kiến ủng hộ ai
- người ủng hộ
- the chief support of the cause: người ủng hộ chính của sự nghiệp
- người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống
- the sole support of one's old age: người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi gìa
- vật chống, cột chống
- sự ủng hộ
- ngoại động từ
- chống, đỡ
- truyền sức mạnh, khuyến khích
- what supported him was hope: điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng
- chịu đựng, dung thứ
- to support fatigue well: chịu đựng mệt giỏi
- nuôi nấng, cấp dưỡng
- to support a family: nuôi nấng gia đình
- ủng hộ
- to support a policy: ủng hộ một chính sách
- to support an institution: ủng hộ (tiền) cho một tổ chức
- chứng minh, xác minh
- to support a charge: chứng minh lời kết tội
- (sân khấu) đóng giỏi (một vai)
Danh từ
prop scaffold foundation brace stanchion buttress reinforcement base pillar column joist bracket underpinning backing abutment agency back bed bedding block collar cornerstone device flotation foothold footing fulcrum groundwork guide hold lining means medium platform pole post rampart rest rib rod shore stake stave stay stiffener stilt substratum substructure sustentation timberDanh từ
provision sustenance care funding funds financial assistance maintenance upkeep livelihood food money payment relief responsibility subsidy alimentation alimony allowance keep living necessities nutriment stock stores subsistence victualsDanh từ
encouragement help assistance aid sponsorship defence defense finance patronage boost furtherance promotion approval loyalty protection assist blessing championship comfort friendship hand lift succor succour moral supportDanh từ
confirmation verification corroboration proof authentication substantiation endorsement validation warrant ratificationĐộng từ
hold up reinforce prop up maintain shore up keep up buoy buttress brace stay sustain bolster hold uphold base bear bed bottom carry cradle crutch embed found ground mainstay poise prop shore shoulder stand strut undergird be a foundation for keep from falling upbearĐộng từ
take tolerate endure abide continue brook countenance go handle stomach submit suffer swallow undergo bear with carry on go through live with put up with stand for stay the course stick it out sweat out wait outĐộng từ
provide for keep take care of look after care for fend for subsidize subsidise underwrite back encourage finance fund raise set up sponsor strengthen angel bankroll chaperon cherish feed fortify foster guard nourish nurse stake stiffen stroke succor succour attend to be a source of strength bring up buoy up earn one's keep give a leg up keep an eye on make a living pay expenses of pay for pick up the check put up money forĐộng từ
back up help assist aid be there for comfort advocate belief defend approve boost endorse establish justify promote side with abet advance champion cheer forward second substantiate verify agree with bear out boost morale get behind go along with go to bat for plead for pull for put forward rally round stand behind stand up for stick by stick up for take one's side take the part of throw in one's lot with throw in withĐộng từ
cheer on follow adopt be in favor of espouse favour favor advocate speak up forĐộng từ
corroborate bear witness prove authenticate confirm make good vouch for warrant ratify validateTính từ
auxiliaryTrái nghĩa của support
support Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của supply Đồng nghĩa của supply information Đồng nghĩa của supplying Đồng nghĩa của supply teacher Đồng nghĩa của supportability Đồng nghĩa của supportable Đồng nghĩa của support; duplicate Đồng nghĩa của supported Đồng nghĩa của supported by An support synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with support, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của supportHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Support
-
Support - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
100 Từ đồng Nghĩa Cho Support Trong Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Supports - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Support - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Với "support" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Từ đồng Nghĩa Với Support Là Gì?
-
Trái Nghĩa Của Supports - Từ đồng Nghĩa
-
Top 14 Các Từ đồng Nghĩa Với Support 2022
-
Tra Từ Support - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Support - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh ... - MarvelVietnam
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
"support" Là Gì? Nghĩa Của Từ Support Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
đồng Nghĩa Với Support - Alien Dictionary