Nghĩa Của Từ Support - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /sə´pɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chống đỡ; sự được chống đỡ
    Vật chống, cột chống
    Sự ủng hộ
    to give support to somebody ủng hộ ai to require support cần được sự ủng hộ to speak in support of somebody phát biểu ý kiến ủng hộ ai
    Người ủng hộ; người cổ vũ
    the chief support of the cause người ủng hộ chính của sự nghiệp
    Người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống
    the sole support of one's old age người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi già in support đội dự bị (trong bóng đá..) in support of somebody/something ủng hộ ai/cái gì; giúp đỡ ai/cái gì

    Ngoại động từ

    Chịu, chống, đỡ, mang
    a beam support a roof một cái dầm đỡ mái nhà
    Truyền sức mạnh, khuyến khích
    what supported him was hope điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng
    Chịu đựng, dung thứ
    to support fatigue well chịu đựng mệt giỏi
    Nuôi nấng, cấp dưỡng
    to support a family nuôi nấng gia đình
    Ủng hộ; cổ vũ
    to support a policy ủng hộ một chính sách to support an institution ủng hộ (tiền) cho một tổ chức
    Chứng minh, xác nhận (một lý thuyết..)
    to support a charge chứng minh lời kết tội
    Chu cấp (thức ăn, tiền..)
    (sân khấu) đóng giỏi (một vai)

    Hình Thái Từ

    • Ved : Supported
    • Ving: Supporting

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Gối tựa, trụ đỡ, ụ đỡ, giá đỡ, càng đỡ

    Cơ khí & công trình

    cái đỡ
    giá chì
    giã đỡ
    ổ trụ

    Toán & tin

    (cái) giá
    classic support giá gối đàn hồi hinged support giá gối bản lề rigid support giá cứng

    Xây dựng

    gối tự
    mố trụ cầu (nói chung)
    sự kê

    Y học

    giá, giá đỡ

    Điện lạnh

    ủng hộ

    Kỹ thuật chung

    bệ
    bệ đỡ
    hỗ trợ
    cái giá
    cần
    chấp nhận
    chống
    antivibration support bệ chống rung antivibration support gối chống rung antivibration support trụ chống rung auxiliary support vì chống phụ bonnet (support) stay thanh chống nắp capô check rail support sắt chống ray hộ bánh concrete support (ofpole) cột chống phụ bằng bê tông corner support cột chống góc horizontal frame support vì chống kiểu khung ngang hydraulic support vì chống thủy lực lateral support cột chống ngoại biên latticed pyramidal support (ofstructure) cột chống kiểu giàn thép leg of support nhánh cột chống lug support cột chống lug support thanh chống lumbar support thanh chống lưng ghế movable support vì chống di động pillar support cột chống support body thân trụ chống support by horizontal flames vì chống kiểu khung ngang temporary support vì chống tạm timber support cột chống gỗ
    chống đỡ
    chứng minh
    côngxon
    cantilever support trụ côngxon support bracket giá côngxon đỡ
    cột
    cột trống
    khung
    frame with hinged support khung khớp chân cột frame with rigid middle support khung có trụ (cột) giữa cứng horizontal frame support vì chống kiểu khung ngang meter support khung công tơ support by horizontal flames vì chống kiểu khung ngang
    khung chống
    khung đỡ
    nền
    dầm chìa
    angle bracket support dầm chìa góc
    đế
    điểm tựa
    movable support điểm tựa di động reaction of support phản lực điểm tựa
    đỡ
    đồ gá
    đồ gá kẹp chặt
    lớp lót
    lớp nền
    giá
    giá chìa
    angle bracket support giá chìa góc engine support giá chìa đỡ động cơ engine support lug giá chìa đỡ động cơ support bracket giá chìa đỡ
    giá đỡ
    giá kẹp
    giá treo
    brake cylinder support giá treo nồi hãm catenary support giá treo xích chuyển tải engine support giá treo động cơ engine support lug giá treo động cơ
    giữ gìn
    gờ đỡ
    gối kê
    gối tựa
    bàn dao
    sự tựa
    thanh
    board nailed to rafter end (tosupport eave) thanh gỗ đóng đinh vào kèo (để đỡ riềm mái) bonnet (support) stay thanh chống nắp capô bus support thanh, giá góp điện lug support thanh chống lumbar support thanh chống lưng ghế pipe side support giá đỡ thành bên ống support bar thanh gối support bar thanh gối, thanh tựa support bar thanh tựa
    trụ đỡ
    vì chống
    auxiliary support vì chống phụ horizontal frame support vì chống kiểu khung ngang hydraulic support vì chống thủy lực movable support vì chống di động support by horizontal flames vì chống kiểu khung ngang temporary support vì chống tạm

    Kinh tế

    chống đỡ
    giúp đỡ
    hậu thuẫn
    sự ủng hộ
    trợ giúp
    financial support sự trợ giúp tài chính short-term monetary support trợ giúp tiền tệ ngắn hạn
    ủng hộ
    chứng minh (bằng giấy tờ)
    The payments made by CONTRACTOR shall be supported by sufficient documentation Các khoản thanh toán do Người thầu chi trả phải được chứng minh bằng các đủ tài liệu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    abutment , agency , back , backing , base , bed , bedding , block , brace , buttress , collar , column , cornerstone , device , flotation , foothold , footing , foundation , fulcrum , groundwork , guide , hold , lining , means , medium , pillar , platform , pole , post , prop , rampart , reinforcement , rest , rib , rod , shore , stake , stanchion , stave , stay , stiffener , stilt , substratum , substructure , sustentation , timber , underpinning , aid , assist , assistance , blessing , championship , comfort , encouragement , friendship , furtherance , hand , lift , loyalty , moral support , patronage , protection , relief , succor , sustenance , alimentation , alimony , allowance , care , keep , livelihood , living , maintenance , necessities , nutriment , payment , provision , responsibility , stock , stores , subsidy , subsistence , upkeep , victuals , abetment , recommendation , crutch , bread , bread and butter , adminicle , advocacy , auxiliary , basis , bolster , caryatid , clientele , corroboration , countenance , espousal , finding , sponsorship , staddle , subvention , supporter , sustention , truss
    verb
    base , be a foundation for , bear , bed , bolster , bottom , brace , buttress , carry , cradle , crutch , embed , found , ground , hold , keep from falling , keep up , mainstay , poise , prop , reinforce , shore , shore up , shoulder , stand , stay , strut , sustain , undergird , upbear , uphold , angel * , attend to , back , bankroll * , be a source of strength , bring up , buoy up , care for , chaperon , cherish , earn one’s keep , encourage , feed , finance , fortify , foster , fund , give a leg up , guard , keep , keep an eye on , look after , maintain , make a living , nourish , nurse , pay expenses of , pay for , pick up the check , put up money for , raise , set up , sponsor , stake , stiffen , strengthen , stroke , subsidize , succor , underwrite , abet , advance , agree with , aid , approve , assist , bear out , boost , boost morale , champion , cheer , comfort , countenance , endorse , establish , forward , get behind * , go along with , go to bat for * , help , justify , plead for , promote , pull for , put forward , rally round , second , side with , stand behind , stand up for , stick by , stick up for , substantiate , take one’s side , take the part of , throw in one’s lot with , throw in with , verify , abide , bear with , brook , carry on , continue , go , go through , handle , live with , put up with , stand for * , stay the course , stick it out , stomach * , submit , suffer , swallow * , sweat out * , take , tolerate , undergo , wait out , buoy , provide for , advocate , get behind , plump for , recommend , stand by , accept , stomach , swallow , withstand , abutment , adminicle , alimony , anchor , assistance , backing , beam , column , confirm , console , corroborate , defend , embrace , endure , espouse , foundation , friendship , hinge , lift , living , nurture , patronize , pedestal , pillar , post , proselytize , protect , protection , provide , ratify , relief , sanction , shield , side , subsidy , tripod , trivet , vindicate , vouch for

    Từ trái nghĩa

    noun
    block , disapproval , discouragement , frustration , opposition , stop , desertion , nonsupport , repudiation
    verb
    let down , let go , release , neglect , refuse , reject , contradict , disapprove , oppose , desert , repudiate , undermine , weaken Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Support »

    tác giả

    Vũ Thị Thu Hằng, Admin, Son, Đặng Bảo Lâm, huynt, Khách, Luong Nguy Hien, dzunglt, ngoc hung, ho luan, Trần ngọc hoàng Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Support