agree. I suggested they seek legal counsel and they agreed. accept. I have no choice but to accept the ruling of the court. acquiesce formal. The police acquiesced to the rebels' demands. assent formal. By signing, you assent to the terms of the contract. consent formal. ... approve. ... be in favour of UK. ... go with informal.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa được sử dụng rộng rãi cho "Support". ; Relieve, Succor, Further, Validate ; Sanction, Suffer, Sponsor, Verify ; Second, Sustain, Stand, Vote.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của support ; provision sustenance care ; encouragement help assistance ; confirmation verification corroboration ; hold up reinforce prop up ; take ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: supports support /sə'pɔ:t/. danh từ. sự ủng hộ. to give support to somebody: ủng hộ ai; to require support: cần được sự ủng hộ ...
Xem chi tiết »
'''sə´pɔ:t'''/, Sự chống đỡ; sự được chống đỡ, Vật chống, cột chống, Sự ủng hộ, Người ủng hộ; người cổ vũ, Người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "support" là: sustain. hỗ trợ / duy trì. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "heightening" trong Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
En Ý, tifo nghĩa đen là "bệnh sốt phát ban". ... Cùng một động từ đã đưa ra thuật ngữ tifoso (số nhiều: tifosi) cho Những người ủng hộ Ý.
Xem chi tiết »
Alternative for supports · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb.
Xem chi tiết »
GnurtAI; 29 March 2021; ⭐(5). support - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh ... - Cambridge Dictionary. agree. I suggested they seek legal counsel and they ...
Xem chi tiết »
support = support danh từ sự chống đỡ; sự được chống đỡ vật chống, cột chống sự ủng hộ to ... to speak in support of somebody ... Từ đồng nghĩa / Synonyms:
Xem chi tiết »
I support the company merger. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. agree. I suggested they seek legal counsel and they agreed. accept. I have ...
Xem chi tiết »
Mẹo: Trong các phiên bản Word, PowerPoint và Outlook trên máy tính, bạn có thể xem danh sách nhanh các từ đồng nghĩa bằng cách bấm chuột phải vào một từ, ...
Xem chi tiết »
give moral or psychological support, aid, or courage to; back up ; be behind; approve of; back ; be the physical support of; carry the weight of; hold ; establish ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage đồng nghĩa với support, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Support
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với support hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu