Đồng Nghĩa Của Switch - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- cành cây mềm; gậy mềm
- mớ tóc độn, lọc tóc độn
- (ngành đường sắt) cái ghi
- (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi
- push-button switch: nút ngắt điện
- antenna switch: cái chuyển mạch anten
- wave-length switch: cái đổi bước sóng
- ngoại động từ
- đánh bằng gậy, quật bằng gậy
- ve vẩy
- cow switches her tail: con bò ve vẩy cái đuôi
- xoay nhanh, quay
- to switch one's head round: quay ngoắt đầu lại
- (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác
- chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...)
- cho (ngựa) dự thi với một tên khác
- nội động từ
- (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác
- to switch off
- cắt
- to switch somebody off: cắt ai đang nói dây nói
- tắt (đèn, rađiô)
- to switch off the light: tắt đèn
- to switch on
- cắm
- to switch somebody on to another: cắm cho ai nói dây nói với một người khác
- bật
- to switch on the light: bật đèn
Some examples of word usage: switch
1. Please switch off the lights before leaving the room. - Vui lòng tắt đèn trước khi rời khỏi phòng. 2. I need to switch my phone to silent mode during the meeting. - Tôi cần chuyển điện thoại của mình sang chế độ im lặng trong cuộc họp. 3. Can you help me switch the channel on the TV? - Bạn có thể giúp tôi chuyển kênh trên TV không? 4. Don't forget to switch the heater on before you take a shower. - Đừng quên bật bếp trước khi bạn tắm. 5. It's easy to switch between different languages on this keyboard. - Dễ dàng chuyển đổi giữa các ngôn ngữ khác nhau trên bàn phím này. 6. The weather suddenly changed, so I had to switch my outfit. - Thời tiết đột ngột thay đổi, vì vậy tôi phải thay đổi trang phục của mình. Từ đồng nghĩa của switchDanh từ
control lever button knob key regulatorDanh từ
change shift adjustment difference modification alteration exchange about-face reversal transformation substitution swap change of directionDanh từ
changeover replacement tradeĐộng từ
change over swap substitute convert transfer change around exchangeĐộng từ
change go over move divert replace shift turn veer deflect deviate interchange rearrange shunt sidetrack trade turnabout change course turn asideĐộng từ
trade offĐộng từ
swap over change placesTừ trái nghĩa của switch
switch Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của swishing Từ đồng nghĩa của swishingly Từ đồng nghĩa của Swiss Từ đồng nghĩa của Swiss Army knife Từ đồng nghĩa của Swiss chard Từ đồng nghĩa của switchable Từ đồng nghĩa của switch around Từ đồng nghĩa của switchback Từ đồng nghĩa của switchblade Từ đồng nghĩa của switchblade knife Từ đồng nghĩa của switchboard An switch synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with switch, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của switchHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Switch To Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Switch Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Switch - Từ điển Anh - Việt
-
Switch To Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Switch, Từ Switch Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
SWITCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Switch Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'switch' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Switch Là Gì? Chức Năng Của Switch Là Gì? ưu điểm ích Lợi Khi Chọn ...
-
Switch On Là Gì
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Switch" | HiNative
-
Switch Là Gì - Nghĩa Của Từ Switch - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Từ điển Anh Việt "switched" - Là Gì?
-
Switch On Nghĩa Là Gì?
-
Switch Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Switch Off Trong Câu Tiếng Anh