Đồng Nghĩa Của Switch - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: switch switch /switʃ/
  • danh từ
    • cành cây mềm; gậy mềm
    • mớ tóc độn, lọc tóc độn
    • (ngành đường sắt) cái ghi
    • (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi
      • push-button switch: nút ngắt điện
      • antenna switch: cái chuyển mạch anten
      • wave-length switch: cái đổi bước sóng
  • ngoại động từ
    • đánh bằng gậy, quật bằng gậy
    • ve vẩy
      • cow switches her tail: con bò ve vẩy cái đuôi
    • xoay nhanh, quay
      • to switch one's head round: quay ngoắt đầu lại
    • (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác
    • chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...)
    • cho (ngựa) dự thi với một tên khác
    • nội động từ
      • (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác
      • to switch off
        • cắt
      • to switch somebody off: cắt ai đang nói dây nói
      • tắt (đèn, rađiô)
        • to switch off the light: tắt đèn
      • to switch on
        • cắm
      • to switch somebody on to another: cắm cho ai nói dây nói với một người khác
      • bật
        • to switch on the light: bật đèn
    Đồng nghĩa của switch

    Danh từ

    control lever button knob key regulator

    Danh từ

    change shift adjustment difference modification alteration exchange about-face reversal transformation substitution swap change of direction

    Danh từ

    changeover replacement trade

    Động từ

    change over swap substitute convert transfer change around exchange

    Động từ

    change go over move divert replace shift turn veer deflect deviate interchange rearrange shunt sidetrack trade turnabout change course turn aside

    Động từ

    trade off

    Động từ

    swap over change places

    Trái nghĩa của switch

    switch Thành ngữ, tục ngữ

    English Vocalbulary

    Đồng nghĩa của swishing Đồng nghĩa của swishingly Đồng nghĩa của Swiss Đồng nghĩa của Swiss Army knife Đồng nghĩa của Swiss chard Đồng nghĩa của switchable Đồng nghĩa của switch around Đồng nghĩa của switchback Đồng nghĩa của switchblade Đồng nghĩa của switchblade knife Đồng nghĩa của switchboard synonyme change apakah move sinonim dari switch sinonim switch An switch synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with switch, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của switch

    Học thêm

    • 일본어-한국어 사전
    • Japanese English Dictionary
    • Korean English Dictionary
    • English Learning Video
    • Korean Vietnamese Dictionary
    • English Learning Forum
    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock

    Từ khóa » Switch To Nghĩa Là Gì