Nghĩa Của Từ Switch - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /switʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Công tắc
    a light switch một cái công tắc đèn
    Cái ghi (của đường ray xe lửa)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ghi tàu (xe lửa) như points
    (thông tục) sự thay đổi đột ngột, sự di chuyển đột ngột (như) switch-over
    a switch from gas to electric một sự chuyển đổi đột ngột từ khí đốt sang điện
    Roi
    Mớ tóc độn
    Cành cây mềm; gậy mềm
    (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi
    push-button switch nút ngắt điện antenna switch cái chuyển mạch anten wave-length switch cái đổi bước sóng

    Ngoại động từ

    Đánh bằng gậy, quật bằng gậy
    Ve vẩy
    cow switches her tail con bò ve vẩy cái đuôi
    Xoay nhanh, quay
    to switch one's head round quay ngoắt đầu lại
    (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác
    Chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...)
    Cho (ngựa) dự thi với một tên khác

    Nội động từ

    (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác
    to switch off cắt to switch somebody off cắt ai đang nói dây nói
    Tắt (đèn..)
    to switch off the light tắt đèn to switch on cắm to switch somebody on to another cắm cho ai nói dây nói với một người khác
    Bật
    to switch on the light bật đèn

    Hình Thái Từ

    • Ved : Switched
    • Ving: Switching

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cầu dao, công tắc, cái chuyển mạch, rơle dòng

    Cơ khí & công trình

    bộ ly hợp

    Giao thông & vận tải

    bẻ ghi
    dồn toa
    ghi rẽ

    Toán & tin

    chuyển

    Giải thích VN: Ví dụ phần phụ của một lệnh DOS dùng để cải biến cách thức mà lệnh đó sử dụng của thực hiện chức năng của mình. Ký hiệu chuyển đảo là một gạch chéo thuận (/) và tiếp theo sau là một chữ cái. Ví dụ, lệnh DIR/p sẽ hiển thị một liệt kê thư mục mỗi trang một lần.

    alteration switch chuyển mạch đảo chiều analog switch chuyển mạch tương tự analog switch thiết bị chuyển đổi analog anti-capacitance switch chuyển mạch khử điện dung automatic switch center trung tâm chuyển mạch tự động automatic switch system hệ thống chuyển mạch tự động automatic time switch chuyển mạch thời gian tự động band switch chuyển mạch chọn dải bank switch chuyển mạch khối breakpoint switch chuyển mạch điểm ngắt byte switch sự chuyển (mạch) byte complementary logic switch chuyển mạch lôgic bù cross-bar switch chuyển mạch ngang dọc cross-bar switch chuyển mạch thanh chéo data switch chuyển mạch dữ liệu deflection section of the switch phần chuyển vị của ghi diode switch chuyển mạch diode dip switch chuyển mạch DIP DLP switch chuyển mạch DIP electronic switch chuyển mạch điện tử external switch chuyển mạch ngoài external switch khóa chuyển đổi bên ngoài fallback switch chuyển mạch dự phòng frame-relay switch chuyển mạch chuyển tiếp khung function switch chuyển mạch hàm gateway switch bộ chuyển cổng nối gateway switch bộ chuyển cổng vào glass switch chuyển mạch thủy tinh insertion switch chuyển mạch chèn key lock switch cái chuyển mạch khóa phím light-operated switch chuyển mạch bằng ánh sáng line switch thiết bị chuyển mạch đường truyền local switch (LS) chuyển đổi nội bộ logic switch chuyển mạch lôgic loopback switch chuyển mạch vòng lặp ngược magnetic switch cái chuyển mạch từ memory switch chuyển mạch bộ nhớ option switch chuyển đổi tùy chọn optional switch chuyển mạch tùy chọn packet switch node (PSN) nút chuyển theo bó path switch sự chuyển đổi đường dẫn phase-reversal switch chuyển mách đảo pha PSN (Packetswitch node) nút chuyển bó sense switch chuyển mạch cảm biến service mode switch chuyển mạch chế độ dịch vụ solid-state switch chuyển mạch bán dẫn solid-state switch chuyển mạch mạch rắn switch architecture kiến trúc chuyển đổi switch code mã chuyển mạch switch control statement câu lệnh điều khiển chuyển mạch switch function hàm chuyển mạch switch instruction lệnh chuyển đổi switch key khóa chuyển mạch switch matrix ma trận chuyển mạch switch order lệnh chuyển mạch switch point điểm chuyển đổi switch point điểm chuyển mạch switch register thanh ghi chuyển mạch switch room phòng chuyển mạch switch statement câu lệnh chuyển mạch switch status condition điều kiện chuyển mạch switch status condition điều kiện chuyển trạng thái switch train chuỗi bộ chuyển mạch switch window cửa sổ chuyển đổi switch-selectable (an) chuyển mạch có thể chọn synchronous switch chuyển mạch đồng bộ task switch chuyển đổi công việc task switch chuyển đổi tác vụ threshold switch chuyển mạch ngưỡng two-channel switch chuyển mạch hai kênh volume switch thủ tục chuyển khối wave-band switch chuyển mạch dải sóng write protection switch khóa chuyển chống ghi
    chuyển đổi

    Giải thích VN: Ví dụ phần phụ của một lệnh DOS dùng để cải biến cách thức mà lệnh đó sử dụng của thực hiện chức năng của mình. Ký hiệu chuyển đảo là một gạch chéo thuận (/) và tiếp theo sau là một chữ cái. Ví dụ, lệnh DIR/p sẽ hiển thị một liệt kê thư mục mỗi trang một lần.

    analog switch thiết bị chuyển đổi analog external switch khóa chuyển đổi bên ngoài local switch (LS) chuyển đổi nội bộ option switch chuyển đổi tùy chọn path switch sự chuyển đổi đường dẫn switch architecture kiến trúc chuyển đổi switch instruction lệnh chuyển đổi switch point điểm chuyển đổi switch window cửa sổ chuyển đổi task switch chuyển đổi công việc task switch chuyển đổi tác vụ
    khóa chuyển đổi

    Giải thích VN: Ví dụ phần phụ của một lệnh DOS dùng để cải biến cách thức mà lệnh đó sử dụng của thực hiện chức năng của mình. Ký hiệu chuyển đảo là một gạch chéo thuận (/) và tiếp theo sau là một chữ cái. Ví dụ, lệnh DIR/p sẽ hiển thị một liệt kê thư mục mỗi trang một lần.

    external switch khóa chuyển đổi bên ngoài
    máy chuyển
    phần chuyển đảo

    Giải thích VN: Ví dụ phần phụ của một lệnh DOS dùng để cải biến cách thức mà lệnh đó sử dụng của thực hiện chức năng của mình. Ký hiệu chuyển đảo là một gạch chéo thuận (/) và tiếp theo sau là một chữ cái. Ví dụ, lệnh DIR/p sẽ hiển thị một liệt kê thư mục mỗi trang một lần.

    Xây dựng

    cái ghi đường sắt
    ghi tàu

    Giải thích EN: A device for diverting moving trains or rolling stock from one track to another.

    Giải thích VN: Một thiết bị dùng để thay đổi hướng các tàu chuyển động hay cá khối lăn sang một đường khác.

    máy cắt (điện)

    Điện lạnh

    cầu dao điện
    Home Office switch cầu dao điện dân dụng

    Kỹ thuật chung

    bộ cắt mạch
    bộ chuyển
    breakpoint switch bộ chuyển mạch điểm ngắt centrifugal switch bộ chuyển mạch ly tâm channel switch bộ chuyển kênh charge switch bộ chuyển mạch coaxial switch bộ chuyển mạch đồng trụ commutator switch bộ chuyển mạch đảo chiều commutator switch bộ chuyển mạch đổi chiều crossbar switch bộ chuyển mạch thanh ngang digital switch bộ chuyển mạch số Digital Transcoding Switch (DTS) bộ chuyển mạch chuyển mã số diode switch bộ chuyển mạch đi-ốt earthed switch bộ chuyển mạch tiếp đất electro-optic switch bộ chuyển mạch điện quang electro-optical switch bộ chuyển mạch điện quang electrolytic switch bộ chuyển mạch điện phân electron beam switch bộ chuyển mạch chùm điện tử electron beam switch bộ chuyển mạch chùm electron electronic switch bộ chuyển mạch điện tử fast circuit switch bộ chuyển mạch nhanh ferrite switch bộ chuyển mạch ferit fixed threshold level switch bộ chuyển mức ở ngưỡng cố định frequency code switch bộ chuyển mạch mã tần số gang switch bộ chuyển mạch ghép liền gang switch bộ chuyển mạch liên động gateway switch bộ chuyển cổng nối gateway switch bộ chuyển cổng vào grounded switch bộ chuyển mạch tiếp đất high-current switch bộ chuyển mạch dòng lớn integrated optical switch bộ chuyển mạch quang tích hợp line switch bộ chuyển mạch đường dây magnetic switch bộ chuyển mạch từ main switch bộ chuyển mạch chính master switch bộ chuyển dao mạch chính mechanical waveguide shuttle switch bộ chuyển ống dẫn sóng cơ học moving fiber switch bộ chuyển mạch sợi động multicontact switch bộ chuyển mạch nhiều nấc multiple-contact switch bộ chuyển mạch chọn n-way switch bộ chuyển mạch n ngả narrow-band switch bộ chuyển mạch dải hẹp packet switch (PS) bộ chuyển mạch gói piezoelectric switch bộ chuyển mạch áp điện power switch bộ chuyển mạch công suất preselector switch bộ chuyển mạch chọn trước proximity switch bộ chuyển mạch gần PS (packetswitch) bộ chuyển mạch gói quick make-and-break switch bộ chuyển mạch đóng-cắt nhanh quick-make switch bộ chuyển mạch đóng nhanh reed switch bộ chuyển mạch cọng từ reverse image switch bộ chuyển mạch ảnh đảo rotary switch bộ chuyển mạch quay rotary switch bộ chuyển máy xoay sampling switch bộ chuyển mạch đảo chiều sampling switch bộ chuyển mạch đổi chiều scanning switch bộ chuyển mạch đảo chiều scanning switch bộ chuyển mạch đổi chiều selector switch bộ chuyển mạch chọn semiconductor switch bộ chuyển mạch bán dẫn sequence switch bộ chuyển mạch tuần tự single pole double-throw switch bộ chuyển mạch một cực hai ngả single pole double-throw switch (SPDTswitch) bộ chuyển mạch đơn cực hai vị trí single pole single-throw switch (SPSTswtich) bộ chuyển mạch đơn cực một vị trí single throw switch bộ chuyển chuyển một vị trí Single-Pole, Single-Throw (Switch) (SPST) một cực một hướng (Bộ chuyển mạch ~) space switch bộ chuyển mạch phân khoảng star delta starting switch bộ chuyển mạch khởi động sao-tam giác star delta switch bộ chuyển mạch sao-tam giác step by step switch bộ chuyển mạch từng nấc step switch bộ chuyển mạch từng nấc step-by-step switch bộ chuyển mạch bước step-by-step switch bộ chuyển mạch nhiều nấc stepping switch bộ chuyển mạch tựng nấc switch train chuỗi bộ chuyển mạch thermal switch bộ chuyển mạch dùng nhiệt time switch bộ chuyển mạch định thời toggle switch bộ chuyển mạch bập bênh toll switch bộ chuyển mạch đường dài
    bộ chuyển mạch
    breakpoint switch bộ chuyển mạch điểm ngắt centrifugal switch bộ chuyển mạch ly tâm coaxial switch bộ chuyển mạch đồng trụ commutator switch bộ chuyển mạch đảo chiều commutator switch bộ chuyển mạch đổi chiều crossbar switch bộ chuyển mạch thanh ngang digital switch bộ chuyển mạch số Digital Transcoding Switch (DTS) bộ chuyển mạch chuyển mã số diode switch bộ chuyển mạch đi-ốt earthed switch bộ chuyển mạch tiếp đất electro-optic switch bộ chuyển mạch điện quang electro-optical switch bộ chuyển mạch điện quang electrolytic switch bộ chuyển mạch điện phân electron beam switch bộ chuyển mạch chùm điện tử electron beam switch bộ chuyển mạch chùm electron electronic switch bộ chuyển mạch điện tử fast circuit switch bộ chuyển mạch nhanh ferrite switch bộ chuyển mạch ferit frequency code switch bộ chuyển mạch mã tần số gang switch bộ chuyển mạch ghép liền gang switch bộ chuyển mạch liên động grounded switch bộ chuyển mạch tiếp đất high-current switch bộ chuyển mạch dòng lớn integrated optical switch bộ chuyển mạch quang tích hợp line switch bộ chuyển mạch đường dây magnetic switch bộ chuyển mạch từ main switch bộ chuyển mạch chính moving fiber switch bộ chuyển mạch sợi động multicontact switch bộ chuyển mạch nhiều nấc multiple-contact switch bộ chuyển mạch chọn n-way switch bộ chuyển mạch n ngả narrow-band switch bộ chuyển mạch dải hẹp packet switch (PS) bộ chuyển mạch gói piezoelectric switch bộ chuyển mạch áp điện power switch bộ chuyển mạch công suất preselector switch bộ chuyển mạch chọn trước proximity switch bộ chuyển mạch gần PS (packetswitch) bộ chuyển mạch gói quick make-and-break switch bộ chuyển mạch đóng-cắt nhanh quick-make switch bộ chuyển mạch đóng nhanh reed switch bộ chuyển mạch cọng từ reverse image switch bộ chuyển mạch ảnh đảo rotary switch bộ chuyển mạch quay sampling switch bộ chuyển mạch đảo chiều sampling switch bộ chuyển mạch đổi chiều scanning switch bộ chuyển mạch đảo chiều scanning switch bộ chuyển mạch đổi chiều selector switch bộ chuyển mạch chọn semiconductor switch bộ chuyển mạch bán dẫn sequence switch bộ chuyển mạch tuần tự single pole double-throw switch bộ chuyển mạch một cực hai ngả single pole double-throw switch (SPDTswitch) bộ chuyển mạch đơn cực hai vị trí single pole single-throw switch (SPSTswtich) bộ chuyển mạch đơn cực một vị trí Single-Pole, Single-Throw (Switch) (SPST) một cực một hướng (Bộ chuyển mạch ~) space switch bộ chuyển mạch phân khoảng star delta starting switch bộ chuyển mạch khởi động sao-tam giác star delta switch bộ chuyển mạch sao-tam giác step by step switch bộ chuyển mạch từng nấc step switch bộ chuyển mạch từng nấc step-by-step switch bộ chuyển mạch bước step-by-step switch bộ chuyển mạch nhiều nấc stepping switch bộ chuyển mạch tựng nấc switch train chuỗi bộ chuyển mạch thermal switch bộ chuyển mạch dùng nhiệt time switch bộ chuyển mạch định thời toggle switch bộ chuyển mạch bập bênh toll switch bộ chuyển mạch đường dài
    bộ ngắt dòng
    công tác
    air blast switch công tắc khí nén air start ignition switch công tắc mồi nổ máy trên không air switch công tắc khí analog switch công tắc tương tự automatic time switch công tắc thời gian tự động auxiliary switch công tắc phụ barometric switch công tắc khí áp kế battery master switch công tắc chính của mạch ắcqui battery master switch công tắc ngắt mass ắcqui battery switch công tắc pin bidirectional switch công tắc hai chiều bidirectional switch công tắc hai hướng bimetallic switch công tắc lưỡng kim blower switch công tắc quạt gió bypass switch công tắc rẽ mạch cam switch công tắc có vấu cam switch công tắc dùng cam change-over switch công tắc bật qua lại change-over switch công tắc hai tiếp điểm changeover device [switch] công tác chuyển mạch check switch công tắc kiểm tra circuit switch công tắc chuyển mạch collective pitch switch công tắc tập trung bước lá commutator switch công tắc nhấp nháy cradle switch công tắc trên giá cut - out switch công tắc ngắt mạch cutout switch công tắc tự động cutout switch công tắc tự ngắt deadman switch công tắc an toàn dimmer (switch) công tắc pha-cốt dimmer switch công tắc đèn mờ dip selector switch công tắc chọn độ sụt DIP switch công tác DIP direction switch công tắc định hướng disconnecting switch công tắc một cực disconnecting switch công tắc ngắt disconnecting switch công tắc phân li disconnector switch công tắc phân li door pillar switch công tắc cửa (đèn) door switch công tắc (gắn) cửa double break switch công tắc cắt kép double-pole snap switch công tắc nhảy hai cực double-pole switch công tắc kép double-throw knife switch công tắc hai ngả double-throw switch công tắc hai ngả drum switch công tắc hình trống dry reed switch công tắc lưỡi gà khô earthed switch công tắc nối đất electrolytic switch công tắc điện phân electronic automatic switch công tắc điện electronic automatic switch công tắc điện tử tự động end position switch công tắc giới hạn end position switch công tắc vị trí cuối excess current switch công tắc ngắt quá dòng điện fast freeze switch công tắc kết đông nhanh ferreed switch công tắc cộng từ field discharge switch công tác ngắt trường field-breaking switch công tắc ngắt trường flash switch công tắc đèn chớp float switch for oil công tắc phao cho dầu floor contact switch công tắc tiếp xúc dưới floor switch công tắc cầu thang floor switch công tắc tầng flush switch công tắc ngang bằng four-way switch công tắc bốn ngả fuel cut-off switch công tắc cắt nhiên liệu fuel tank selector switch công tắc chọn thùng nhiên liệu gang switch bộ công tắc gang switch công tắc giàn gravity switch công tắc trọng lực grounded switch công tắc tiếp đất hall-effect switch công tắc hiệu ứng Hall hazard warning switch or hazard flasher công tắc đèn báo nguy headlight dipper (switch) công tắc chuyển đổi pha-cốt hi-lo pressure switch công tắc áp suất cao-thấp ignition switch công tắc đánh lửa ignition switch công tắc khóa điện ignition switch công tắc ignition switch núm công tắc inductive proximity switch công tắc lân cận cảm ứng insertion switch công tắc chèn installation switch công tắc thiết bị instrument switch công tắc cảm biến instrument switch công tắc đo instrument switch công tắc dụng cụ isolating switch công tắc ngắt jamb switch công tắc cửa xe key lock switch công tắc khóa phím key switch công tắc phím bấm knife edge switch công tắc lưỡi dao lamp test switch công tắc thử đèn (tín hiệu) landing switch công tắc cầu thang landing switch công tắc tầng level switch công tắc mức light scale switch công tắc thang ánh sáng light switch công tắc đèn light switch công tắc dòng ánh sáng lighting switch công tắc đèn limit switch công tắc giới hạn line switch công tắc đường dây load switch công tắc (phụ) tải maintenance mode switch công tắc chế độ bảo trì manometric switch công tắc áp kế manual control switch công tắc điều khiển bằng tay manual control switch công tắc điều khiển thủ công master switch công tắc chính master switch công tắc chủ measuring switch công tắc đo lường mechanical optical switch công tắc quang cơ minor switch công tắc phụ momentary action switch công tắc tác dụng tạm thời multifunction rotary switch công tắc quay đa chức năng multiple-contact switch công tắc chọn multiple-contact switch công tắc nhiều tiếp điểm multiposition switch công tắc nhiều vị trí n-way switch công tắc n ngả neutral safety switch công tắc an toàn khởi động neutral start switch công tắc đề số không non-shorting switch công tắc không ngăn mạch off and on switch công tắc oil pressure switch công tắc áp suất dầu (nhớt) operating switch công tắc điều khiển operating switch công tắc vận hành optoelectronic switch công tắc quang điện tử override switch công tắc khống chế oxygen sensor system thermo-switch công tắc nhiệt độ nhạy ôxi pendant switch control điều khiển bằng công tắc treo pHs pull switch công tắc đối xứng pole changer switch công tắc bộ thay đổi cực position switch công tắc điểm cuối (hành trình) position switch công tắc giới hạn position switch công tắc vị trí power cut-off (switch) công tắc ngắt ắcqui power switch công tắc điện power switch công tắc nguồn power window lock-out switch công tắc khóa các cửa điện press switch công tắc ấn press-button switch công tắc nút ấn pressed switch công tắc treo pressure switch công tắc áp lực pressure switch công tắc ép protective switch công tắc bảo vệ proximity switch công tắc lân cận pull switch công tắc giật push pull switch công tắc đối xứng push-button switch công tắc (nút) ấn push-button switch công tắc nút ấn push-pull switch công tắc đẩy kéo quick-break switch công tắc ngắt mạch nhanh quick-break switch công tắc ngắt nhanh quick-freeze switch công tắc kết đông nhanh range control switch công tắc chuyển thang (đo) range switch công tắc chuyển thang (đo) range switch công tắc thang đo rapid freeze switch công tắc kết đông nhanh reed relay switch công tắc rơle cọng từ reversible switch công tắc đổi chiều reversing drum switch công tắc xoay đảo chiều reversing switch công tắc đảo điện reversing switch công tắc đổi chiều rocker switch công tắc bật rocker switch công tắc đảo điện rocker switch công tắc lắc rotary switch công tắc xoay tròn rotary switch công tắc xoay vòng rotary-type switch công tắc xoay safety switch công tắc bảo hiểm scale switch công tắc chuyển thang đo scale switch công tắc thang đo scanning switch công tắc quét sealed wafer rotary switch công tắc xoay có vòng đệm kín selector switch công tắc bộ chọn selector switch công tắc chọn lựa self-acting switch công tắc tự tác động self-acting switch công tắc tác động self-balancing switch công tắc tự cân bằng sensing switch công tắc cảm biến sensing switch công tắc đo shorting contact switch công tắc tiếp xúc ngắn mạch shorting switch công tắc ngắn mạch shunt switch công tắc mắc mạch rẽ shunt switch công tắc mắc sun shunting switch công tắc mắc mạch rẽ shunting switch công tắc mắc sun shunting switch công tắc rẽ mạch single pole switch công tắc một cực single pole switch công tắc ngắt single-pole switch công tắc đơn slide switch công tắc trượt slide switch công tắc mạch trượt sliding switch công tắc trượt spring switch công tắc lò xo starter inhibitor switch công tắc an toàn khởi động starter switch công tắc xông máy starting button or starting switch công tắc điện khởi động starting button or starting switch công tắc khởi động starting changeover switch công tắc chuyển mạch khởi động starting switch công tắc khởi động switch block khối công tắc switch box hộp công tắc switch box hộp công tắc điện switch code mã công tắc switch contact công tắc khóa switch grease mỡ bôi trơn công tắc switch indicator chỉ thị công tắc switch lever for right or left hand action of main spindle cần công tắc đảo chiều của trục chính switch plate bảng công tắc điện switch rotary công tắc quay tròn switch train chuỗi công tắc switch, box temperature công tắc nhiệt độ switch, four công tắc bốn chốt switch, four way công tắc 4 chấu switch, limit công tắc giới hạn switch, limited cống tắc giới hạn switch-disconnector công tắc phân li temperature-operated control (thermosensitiveswitch công tắc cảm ứng nhiệt temperature-operated control (thermosensitiveswitch công tắc hoạt động theo nhiệt độ temperature-sensitive switch công tác tecmostat test switch công tắc thử thermal vacuum switch (TVS) công tắc nhiệt-chân không thermo-time switch công tắc nhiệt thời gian thermosensitive switch công tắc tecmostat thermostatic switch công tắc tecmostat thermostatic switch) công tắc thermostat three way switch công tắc ba vị trí three-pole switch công tắc ba cực three-position switch công tắc ba đường three-position switch công tắc ba vị trí three-way switch công tắc ba vị trí throttle valve switch công tắc van tiết lưu time delay switch công tắc hẹn giờ time switch công tắc định thời gian toggle switch công tắc lật touch contact switch công tắc tiếp xúc chạm touch switch công tắc an toàn touch switch công tắc chạm trigger switch công tắc khởi động tumbler switch công tắc bập bênh tumbler switch công tắc bật tumbler switch công tắc cần bật tumbler switch công tắc lật two-channel switch công tắc hai kênh types of switch các loại công tắc universal switch công tắc vạn năng voltage selection switch công tắc lựa chọn điện áp weightlessness switch công tắc trọng lượng zero weightlessness switch công tắc không trọng lượng zero-gravity switch công tắc trọng lượng zero zero-gravity switch công tắc không trọng lượng
    ly hợp
    ngắt
    air flow switch rơle ngắt luồng không khí air flow switch thiết bị ngắt luồng không khí armored switch máy ngắt (điện) bọc thép battery master switch công tắc ngắt mass ắcqui breakpoint switch bộ chuyển mạch điểm ngắt breakpoint switch chuyển mạch điểm ngắt breakpoint switch khóa ngắt chain pull switch cái ngắt điện kiểu giật configuration switch cái ngắt mạch cấu hình cross-bar switch ngắt điện thanh chéo cross-ber switch ngắt điện thanh tréo cut - out switch công tắc ngắt mạch cutout switch công tắc tự ngắt cutout switch ngắt mạch disconnecting switch bộ ngắt cách ly disconnecting switch bộ ngắt nối disconnecting switch công tắc ngắt double-break circuit-breaker, switch cầu dao ngắt kép double-break circuit-breaker, switch máy ngắt kép electric switch oil dầu ngắt điện emergency switch cái ngắt mạch sự cố excess current switch công tắc ngắt quá dòng điện field discharge switch bộ ngắt trường field discharge switch công tác ngắt trường field-breaking switch bộ ngắt trường field-breaking switch công tắc ngắt trường isolating switch cầu dao ngắt isolating switch công tắc ngắt knife switch dao ngắt điện knife, switch dao ngắt điện lever on-off switch cầu dao đóng ngắt linked switch bộ ngắt mạch ghép main voltage switch nút ngắt điện thế chính mechanically controlled switch cái ngắt mạch tự động off and on switch cái ngắt nối điện oil switch bộ ngắt dùng dầu power cut-off (switch) công tắc ngắt ắcqui power disconnect switch bộ ngắt điện pressure operated cut off switch bộ ngắt hoạt động bằng áp lực pressure switch bộ ngắt dùng áp lực quick-break switch công tắc ngắt mạch nhanh quick-break switch công tắc ngắt nhanh remote control switch cái ngắt mạch từ xa safety switch bộ ngắt an toàn safety switch cái ngắt mạch an toàn safety switch ngắt điện an toàn set switch bộ ngắt (điện) cố định single pole switch công tắc ngắt slow break switch thiết bị chuyển mạch ngắt điện slow-break switch cầu dao ngắt chậm stop limit switch thiết bị ngắt (thang máy) ở cuối hành trình switch combination tổ hợp ngắt switch gear thiết bị ngắt switch interrupter bộ ngắt điện switch key cái ngắt mạch switch key khóa ngắt mạch switch off ngắt điện switch oil dầu bộ ngắt điện switch out ngắt (hẳn) điện switch-box hộp ngắt điện switch-great cell tế bào ngắt điện thermo-switch bộ ngắt điện (dùng) nhiệt to switch off ngắt mạch to switch out ngắt mạch vacuum switch núm ngắt điện chân không water switch chốt ngắt nước
    lưỡi ghi
    actual switch point mũi lưỡi ghi thực tế base of the switch point đế lưỡi ghi circular curve switch blade lưỡi ghi cong tròn heel of switch gót lưỡi ghi Plate, Switch bản đệm thép lưỡi ghi Rod, Switch thanh giằng lưỡi ghi spring switch lưỡi ghi lò xo switch facing point lock lưỡi ghi sử dụng liên khóa switch heel gót lưỡi ghi switch heel spread độ mở gót lưỡi ghi switch plate bản đệm lưỡi ghi switch point mũi lưỡi ghi switch point detail chi tiết mũi lưỡi ghi switch point housing chỗ tỳ mũi lưỡi ghi switch point lock khóa lưỡi ghi Switch point, Actual mũi lưỡi ghi thực tế Switch point, Theoretical mũi lưỡi ghi lý thuyết switch rail riser nâng ray lưỡi ghi Switch rail, Thick web ray lưỡi ghi thân dày switch rod thanh giằng lưỡi ghi switch section mặt cắt ngang lưỡi ghi switch spindle trục lưỡi ghi switch stand spindle trục truyền lưỡi ghi switch vertex mũi lưỡi ghi lý thuyết tip of switch tongue mũi lưỡi ghi (bộ ghi) toe of switch mũi lưỡi ghi vertex of switch mũi lưỡi ghi lý thuyết
    máy cắt mạch
    thiết bị chuyển mạch
    acceleration switch thiết bị chuyển mạch tăng tốc flow switch thiết bị chuyển mạch lưu lượng gang switch thiết bị chuyển mạch ghép liền inertia switch thiết bị chuyển mạch quán tính key switch thiết bị chuyển mạch nút ấn level switch thiết bị chuyển mạch mức line switch thiết bị chuyển mạch đường truyền magneto-optical switch thiết bị chuyển mạch từ quang mercury switch thiết bị chuyển mạch thủy ngân mercury tilt switch thiết bị chuyển mạch thủy ngân preselection switch thiết bị chuyển mạch chọn trước push-button switch thiết bị chuyển mạch núm bấm range switch thiết bị chuyển mạch khoảng đo RSU (removeswitch unit) thiệt bị chuyển mạch từ xa scale switch thiết bị chuyển mạch thang đo scanning switch thiết bị chuyển mạch quét single pole switch thiết bị chuyển mạch đơn cực slow break switch thiết bị chuyển mạch ngắt điện test switch thiết bị chuyển mạch thử three-pole switch thiết bị chuyển mạch ba cực thumb wheel switch thiết bị chuyển mạch kiểu tai hồng xoay bánh xe
    thiết bị ngắt
    air flow switch thiết bị ngắt luồng không khí stop limit switch thiết bị ngắt (thang máy) ở cuối hành trình
    thiết bị ngắt mạch

    Kinh tế

    buôn bán sang tay

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    about-face , alteration , change of direction , reversal , shift , substitution , swap , transformation , commutation , exchange , interchange , trade , transposition
    verb
    change course , convert , deflect , deviate , divert , interchange , rearrange , replace , shift , shunt , sidetrack , substitute , swap , trade , turn , turnabout , turn aside , veer , waggle , wave , commute , exchange , change , flog , reversal , transfer , whip

    Từ trái nghĩa

    noun
    inactivity , stagnation Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Switch »

    tác giả

    ljk, Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách, Trang , ho luan Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Switch To Nghĩa Là Gì