Nghĩa Của Từ Switch, Từ Switch Là Gì? (từ điển Anh-Việt)

(kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi

push-button switch

nút ngắt điện

antenna switch

cái chuyển mạch anten

ví dụ khác

wave-length switch

cái đổi bước sóng

Từ khóa » Switch To Nghĩa Là Gì