Đồng Nghĩa Của Toilet - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: toilet toilet /'tɔilit/
  • danh từ
    • sự trang điểm
      • to make one's toilet: trang điểm
    • bàn phấn, bàn trang điểm
    • cách ăn mặc, phục sức
    • phòng rửa tay; nhà vệ sinh
Từ đồng nghĩa của toilet

Danh từ

lavatory chamber pot commode urinal latrine privy

Danh từ

toilette washing dressing grooming bathing ablutions getting dressed preparations getting ready attire make-up tidy-up wash-up

Danh từ

bathroom outhouse restroom W.C. can head john potty throne washroom comfort station garderobe gentlemen's room ladies' room little boy's room little girl's room men's room powder room water closet women's room

Từ trái nghĩa của toilet

toilet Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ đồng nghĩa của to hell in handbasket Từ đồng nghĩa của toil Từ đồng nghĩa của toil away Từ đồng nghĩa của toile Từ đồng nghĩa của toiler Từ đồng nghĩa của toilet block Từ đồng nghĩa của toiletry Từ đồng nghĩa của toilette Từ đồng nghĩa của toilet train Từ đồng nghĩa của toilet trained Từ đồng nghĩa của toilet training An toilet synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with toilet, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của toilet

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Toilet Nghĩa Là Gì