Toilet

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. toilet
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
toilet Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toilet Phát âm : /'tɔilit/

+ danh từ

  • sự trang điểm
    • to make one's toilet trang điểm
  • bàn phấn, bàn trang điểm
  • cách ăn mặc, phục sức
  • phòng rửa tay; nhà vệ sinh
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  toilette gutter sewer can commode crapper pot potty stool throne lavatory lav john privy bathroom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toilet"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "toilet" tilde tilt tilth titled toilet told
  • Những từ có chứa "toilet" eau de toilette toilet toilet-paper toilet-powder toilet-service toilet-set toilet-table
  • Những từ có chứa "toilet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  ngắm vuốt cầu tiêu giấy vệ sinh nhà vệ sinh
Lượt xem: 649 Từ vừa tra + toilet : sự trang điểmto make one's toilet trang điểm

Từ khóa » Toilet Nghĩa Là Gì