"toilet" Là Gì? Nghĩa Của Từ Toilet Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
toilet
Từ điển Collocation
toilet noun
ADJ. public | communal, shared There was a communal toilet on the landing for the four flats. | indoor, inside | outside | flush/flushing The caravan is equipped with a sink and a flush toilet. | gents', ladies', men's, women's | disabled
VERB + TOILET go to, use I need to go to the toilet. | be desperate for, need Do you need the toilet? | flush (sth down) Someone's forgotten to flush the toilet. He flushed the letter down the toilet. | block, clog | unblock
TOILET + NOUN bowl, seat | paper, roll, tissue | brush, cleaner | facilities | training
PREP. in the ~, on the ~
Từ điển WordNet
- a room or building equipped with one or more toilets; lavatory, lav, can, john, privy, bathroom
- a plumbing fixture for defecation and urination; can, commode, crapper, pot, potty, stool, throne
- misfortune resulting in lost effort or money; gutter, sewer
his career was in the gutter
all that work went down the sewer
pensions are in the toilet
- the act of dressing and preparing yourself; toilette
he made his morning toilet and went to breakfast
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
toiletssyn.: bathroom can commode crapper gutter john lav lavatory pot potty privy sewer stool throne toiletteTừ khóa » Toilet Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Toilet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phân Biệt "bathroom", "toilet" Và "restroom" - định Nghĩa Tiếng Anh ...
-
Toilet Là Gì, Nghĩa Của Từ Toilet | Từ điển Anh - Việt
-
Phân Biệt “bathroom”, “toilet” Và “restroom” - Gấu Đây
-
'Restroom' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Toilet
-
Toilet Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Toilet Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nhà Vệ Sinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
WC – Wikipedia Tiếng Việt
-
GO TO THE TOILET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Latrine Là Gì ? Latrine Nghĩa Là Gì Trong ...
-
Nhà Vệ Sinh Tiếng Anh Là Gì? - Moon ESL
-
Đồng Nghĩa Của Toilet - Idioms Proverbs