Nghĩa là gì: Developing countries Developing countries. (Econ) Các nước đang phát triển. + Để miêu tả tình trạng kinh tế của các nước nghèo hơn của thế giới ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của developing country. ... developing markets developing nation developing countries developing a thought ...
Xem chi tiết »
Noun. Plural for undeveloped nation. developing nations Third World countries ; Noun. Plural for country that has some characteristics of a developed market.
Xem chi tiết »
developing from developing fully developing infant developing into developing market developing markets developing countries developing completely ...
Xem chi tiết »
Ministers insist that freer trade could reduce poverty in developing countries. So sánh. developed country · less-developed country · underdeveloped country.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Our sample came from a broad cross-section of the populations of developed countries. Muốn học thêm? Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English ...
Xem chi tiết »
developing countries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm developing countries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái ...
Xem chi tiết »
28 thg 12, 2021 · Chọn từ đồng nghĩa với từ được gạch chân: In developing countries, a lot of people are still living in poverty - Chọn từ đồng nghĩa với từ ...
Xem chi tiết »
... giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Developing countries (có ... Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish ...
Xem chi tiết »
Vậy cho nên different countries sẽ tương đương với many countries hoặc several ... Đừng cố gắng tìm kiếm từ đồng nghĩa với "develop", mà hãy hiểu "develop" ...
Xem chi tiết »
Developing countries/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Developing countries/ (có phát ...
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2021 · ... developing countries in East Asia need to transition to a more ... đang phát triển Đông Á định nghĩa đổi mới sáng tạo một cách rộng hơn, ...
Xem chi tiết »
Developed or are developing - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, ... expanding outside of China, in both developed and developing countries.
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2017 · Cách đơn giản nhất để bạn hiểu ngay nghĩa của từ chính là tra trên Google hình ảnh. Khi mình gõ từ “developing countries” thì bác Gồ cho ra ngay ...
Xem chi tiết »
Because in a developing country like Indonesia electricity means oil. Và ở một đất nước đang phát triển như Indonesia điện cũng đồng nghĩa với dầu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Developing Countries
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với developing countries hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu