Developing Countries Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
Developing countries
(Econ) Các nước đang phát triển.
+ Để miêu tả tình trạng kinh tế của các nước nghèo hơn của thế giới, được bắt đầu sử dụng trong những năm 1960 để thay thế các cụm thuật ngữ ít hoàn chỉnh hơn như kém phát triển hoặc lạc hậu. Xem ADVANCED COUNTRIES.



Từ liên quan- developing
- developing clip
- developing path
- developing tank
- developingtongs
- developing fault
- developing frame
- developing trough
- developing country
- developing process
- developing regions
- developing industry
- developing countries
- developing advertising
- developing market economy
- developing tank thermometer
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » đồng Nghĩa Với Developing Countries
-
Đồng Nghĩa Của Developing Countries - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Developing Country - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Developing Countries - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Developing Country
-
Ý Nghĩa Của Developing Country Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Developed Country Trong Tiếng Anh
-
In Developing Countries, A Lot Of People Are Still Living In Poverty - Lazi
-
Developing Countries Tiếng Anh Là Gì?
-
IELTS NGOC BACH | TOÀN TẬP VỀ PARAPHRASE ... - Facebook
-
Developing Countries/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Tăng Cường Đổi Mới Sáng Tạo Là Chìa Khóa Thúc đẩy Phục Hồi Kinh ...
-
Developed Or Are Developing: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ...
-
“Developing Countries” Là Giàu Hay Nghèo??? - New Horizon
-
DEVELOPING COUNTRY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch